💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 53 ALL : 61

: 사람이나 차 등이 지나다닐 수 있게 땅 위에 일정한 너비로 길게 이어져 있는 공간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG: Không gian trải dài với độ rộng nhất định trên nền đất mà con người hay xe cộ có thể đi qua đi lại.

: 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau.

: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.

: 길의 양쪽 가장자리. ☆☆ Danh từ
🌏 LỀ ĐƯỜNG, VỆ ĐƯỜNG, BÊN ĐƯỜNG: Rìa hai bên đường.

거리 : 사람이나 차가 다니는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, ĐƯỜNG PHỐ: Con đường mà xe cộ hoặc người qua lại.

다 : 머리카락이나 털이 자라다. ☆☆ Động từ
🌏 MỌC DÀI RA, DÀI RA: Tóc hoặc lông phát triển.

들이다 : 짐승이 야생의 성질을 잃어서 사람이 부리기 좋게 되다. Động từ
🌏 THUẦN HOÁ, CHO THUẦN DƯỠNG: Làm mất đi bản chất của động vật hoang dã và được con người thuần dưỡng.

쭉하다 : 조금 길다. Tính từ
🌏 KHÁ DÀI, TƯƠNG ĐỐI DÀI, HƠI DÀI: Dài một chút.

: 길이의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 GIL (BẰNG 2,4 HOẶC 3M): Đơn vị đo chiều dài.

: 물건을 오래 사용하여 표면이 매끄럽게 쓰기에 편한 상태. Danh từ
🌏 ĐỘ BÓNG, ĐỘ SÁNG: Trạng thái đồ vật dùng đã lâu nên bề mặt nhẵn bóng, tiện cho việc sử dụng.

(을) 뚫다 : 방법을 찾아내다.
🌏 TÌM ĐƯỜNG: Tìm ra phương pháp.

(이) 닿다 : 어떤 일을 하기 위한 관계가 맺어지다.
🌏 ĐƯỜNG ĐẠT TỚI: Quan hệ được xây dựng để làm việc gì đó.

(이) 바쁘다 : 목적지까지 빨리 가야 하는 상황이다.
🌏 VỘI VÀNG: Tình huống phải đi thật nhanh tới đích.

- : (길고, 긴데, 길어, 길어서, 길면, 길었다, 길어라)→ 길다 1 None
🌏

- : (길고, 길어, 길어서, 길면, 길었다)→ 길다 2 None
🌏

거리로/에 나앉다 : 집안이 망하여 살 곳이 없어지다.
🌏 RA ĐƯỜNG: Nhà cửa tiêu tan nên không còn nơi để sinh sống.

게 늘어놓다 : 많은 이야기를 덧붙이면서 오래 말을 하다.
🌏 KÉO DÀI RA, DÀI DÒNG LÊ THÊ: Nói nhiều chuyện và nói lâu.

고 짧은 것은 대어 보아야 안다 : 크고 작고, 이기고 지고, 잘하고 못하는 것은 실제로 해 보거나 겪어 보아야 알 수 있다.
🌏 (PHẢI ĐO THÌ MỚI BIẾT LÀ VẬT DÀI HAY NGẮN), CẠN ĐÌA MỚI BIẾT LÓC TRÊ: Lớn hay nhỏ, thắng hay bại, làm tốt hay làm tồi đều phải làm qua thực tế hoặc trải qua thì mới biết.

길이 : 성이 나거나 몹시 흥분하여 펄펄 뛰는 모양. Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, DỮ DỘI, THỤC MẠNG: Hình ảnh nổi giận hoặc rất hưng phấn, chạy xồng xộc.

눈 : 한 번 가 본 길을 잘 익혀 두어 기억하는 능력. Danh từ
🌏 GIÁC QUAN ĐỊNH HƯỚNG, GIÁC QUAN PHƯƠNG HƯỚNG: Khả năng nhớ và thông thuộc con đường đã từng đi một lần.

눈(이) 밝다 : 한두 번 가 본 길은 잘 찾아갈 만큼 길을 잘 기억하다.
🌏 NHỚ ĐƯỜNG TỐT: Nhớ đường rất tốt tới mức chỉ đi một hai lần cũng tìm được.

눈(이) 어둡다 : 가 본 길도 찾아가지 못할 만큼 길을 잘 기억하지 못하다.
🌏 NHỚ ĐƯỜNG KÉM: Không thể nhớ được đường tới mức đường đã từng đi cũng không tìm được.

다랗다 : → 기다랗다 Tính từ
🌏

동무 : 길을 함께 가는 친구. Danh từ
🌏 BẠN ĐƯỜNG, BẠN ĐỒNG HÀNH: Bạn cùng đi trên đường.

들다 : 짐승이 야생의 성질을 잃어서 사람이 부리기 좋게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THUẦN DƯỠNG, ĐƯỢC THUẦN HÓA: Làm mất đi bản chất của động vật hoang dã và được con người thuần dưỡng.

라잡이 : 길을 안내해 주는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người chỉ dẫn đường.

러- : (길러, 길러서, 길렀다, 길러라)→ 기르다 None
🌏

모퉁이 : 길이 구부러지거나 꺾여 돌아가는 자리. Danh từ
🌏 CHỖ RẼ, GÓC QUẸO, KHÚC QUANH, KHÚC CUA: Chỗ đường rẽ cong gấp khúc hoặc quẹo để quay trở lại.

목 : 큰길에서 좁은 길로 들어가는 부분. Danh từ
🌏 GÓC ĐƯỜNG, GÓC QUẸO: Phần đi từ đường lớn vào đường hẹp.

몽 (吉夢) : 좋은 느낌의 꿈. Danh từ
🌏 GIẤC MƠ LÀNH: Giấc mơ báo hiệu điều tốt.

바닥 : 길의 바닥 표면. Danh từ
🌏 MẶT ĐƯỜNG: Bề mặt của lòng đường

섶 : 풀이 나 있는 길의 양옆. Danh từ
🌏 LỀ ĐƯỜNG, VỆ ĐƯỜNG: Hai bên đường có cỏ mọc.

손 : 집을 떠나 먼 길을 가는 사람. Danh từ
🌏 LỮ KHÁCH: Người rời nhà lên đường đi xa.

쌈 : 집에서 여자들이 실을 뽑아 옷감을 짜는 일. Danh từ
🌏 GILSSAM; SỰ DỆT VẢI: Việc phụ nữ kéo sợi, dệt thành tấm vải ở nhà.

쌈놀이 : 실을 내어 옷감을 짜는 모습을 나타낸 춤. Danh từ
🌏 GILSSAMNOLI; ĐIỆU MÚA DỆT VẢI: Điệu múa thể hiện hình ảnh đan chỉ dệt vải.

어지다 : 길게 되다. Động từ
🌏 DÀI RA: Trở nên dài ra.

옆 : 길의 양옆. Danh từ
🌏 LỀ ĐƯỜNG, VỆ ĐƯỜNG: Hai bên đường.

운 (吉運) : 좋은 운수. Danh từ
🌏 VẬN MAY: Vận mệnh tốt.

을 끊다 : 어떤 일을 할 방법이나 수단을 없애다.
🌏 HẾT ĐƯỜNG: Làm mất đi phương tiện hay phương pháp sẽ làm việc nào đó.

을 열다 : 방법을 찾아내거나 마련하다.
🌏 MỞ ĐƯỜNG, MỞ LỐI: Chuẩn bị hoặc tìm ra phương pháp.

을 잘못 들다 : 목적지까지 가는 방향을 잘못 선택하다.
🌏 LẠC ĐƯỜNG, NHẦM ĐƯỜNG: Lựa chọn sai phương hướng đi tới đích.

을 재촉하다 : 서둘러 가다.
🌏 GIỤC GIÃ: Đi vội vàng.

이 : 오랫동안 계속해서 내내. Phó từ
🌏 LÂU, DÀI, LÂU DÀI: Liên tục trong khoảng thời gian rất lâu.

이 끊기다 : 어떤 일을 할 방법이나 수단이 없어지다.
🌏 HẾT ĐƯỜNG: Phương tiện hay phương pháp sẽ làm việc nào đó bị mất đi.

이 늦다 : 목적지에 도착하는 시간이 늦어지다.
🌏 MUỘN: Thời gian đến đích chậm.

이 더디다 : 목적지에 도착하는 시간이 늦어지다.
🌏 CHẬM ĐƯỜNG: Thời gian đến mục đích đến bị chậm.

이 아니거든[아니면] 가지 말고 말이 아니거든[아니면] 듣지[탓하지] 말라 : 올바르지 않은 일이면 아예 처음부터 하지 말라.
🌏 (ĐƯỜNG KHÔNG ĐÚNG THÌ ĐỪNG ĐI, LỜI NÓI KHÔNG ĐÚNG THÌ ĐỪNG NGHE): Nếu không phải là việc đúng đắn thì đừng làm ngay từ đầu.

이 어긋나다 : 서로 다른 길로 가서 만나지 못하다.
🌏 TRÁI ĐƯỜNG, NGƯỢC ĐƯỜNG: Đi khác đường nhau nên không thể gặp.

이 열리다 : 어떤 일을 할 수 있게 되거나 전망이 보이다.
🌏 ĐƯỜNG ĐƯỢC MỞ RA: Nhìn thấy triển vọng hay có thể làm việc nào đó.

일 (吉日) : 민속 신앙에서 크고 중요한 행사를 하기에 좋다고 여겨지는 날. Danh từ
🌏 NGÀY TỐT, NGÀY ĐẸP, NGÀY LÀNH: Ngày được cho rằng thuận lợi để làm một sự kiện lớn và quan trọng trong tín ngưỡng dân gian.

잡이 : 길을 인도해 주는 사람이나 사물. Danh từ
🌏 VẬT DẪN ĐƯỜNG, VẬT CHỈ ĐƯỜNG, NGƯỜI DẪN ĐƯỜNG, NGƯỜI CHỈ ĐƯỜNG: Người hoặc sự vật hướng dẫn đường.

조 (吉鳥) : 오랜 풍습에 따라 좋은 일을 가져온다고 여기는 새. Danh từ
🌏 CÁT ĐIỂU, CHIM MAY MẮN: Loài chim được xem là mang lại điều tốt lành theo phong tục xưa.

조 (吉兆) : 좋은 일이 생길 징조. Danh từ
🌏 ĐIỀM LÀNH, DẤU HIỆU TỐT: Điềm báo việc tốt sẽ xuất hiện.

죽하다 : → 길쭉하다 Tính từ
🌏

짐승 : 땅 위에 기어 다니는 짐승. Danh từ
🌏 LOÀI ĐỘNG VẬT SỐNG TRÊN CẠN: Loài động vật bò, đi lại trên mặt đất.

쭉길쭉 : 여럿이 모두 조금 긴 모양. Phó từ
🌏 LÊU NGHÊU, NGOẰNG NGOẴNG: Hình ảnh mọi thứ đều khá dài.

쭉길쭉하다 : 여럿이 모두 조금 길다. Tính từ
🌏 DÀI NGHÊU, DÀI NGOẰNG: Nhiều thứ đều khá dài.

쭉이 : 조금 길게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÁ DÀI, MỘT CÁCH TƯƠNG ĐỐI DÀI, MỘT CÁCH HƠI DÀI: Một cách hơi dài.

하다 (吉 하다) : 운이 좋거나 좋은 일이 생길 것 같다. Tính từ
🌏 MAY MẮN, TỐT LÀNH, THUẬN LỢI: Có vẻ như vận may hoặc việc tốt sẽ xuất hiện.

흉 (吉凶) : 운이 좋고 나쁨. Danh từ
🌏 SỰ MAY RỦI: Vận mệnh tốt và xấu.

흉화복 (吉凶禍福) : 좋은 일과 나쁜 일, 불행한 일과 행복한 일. Danh từ
🌏 (SỰ) MAY RỦI HỌA PHÚC: Việc xấu và việc tốt, việc bất hạnh và việc hạnh phúc.


:
Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105)