🌟

Danh từ  

1. 물건을 오래 사용하여 표면이 매끄럽게 쓰기에 편한 상태.

1. ĐỘ BÓNG, ĐỘ SÁNG: Trạng thái đồ vật dùng đã lâu nên bề mặt nhẵn bóng, tiện cho việc sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 난 그릇.
    A bowl of long.
  • Google translate 이 난 책상.
    A desk with a length.
  • Google translate 이 든 가위.
    Long scissors.
  • Google translate 이 든 신발.
    Shoes with roads.
  • Google translate 이 든 칼.
    A knife with a length.
  • Google translate 이 나다.
    There's a road.
  • Google translate 이 들다.
    Take a road.
  • Google translate 이 잘 들지 않은 운동화를 신고 경기에 나간 승규는 발을 다쳤다.
    Seung-gyu, who went to the game wearing sneakers that didn't fit well, injured his foot.
  • Google translate 어머니는 오래된 도자기를 매일 아침마다 정성스럽게 닦으며 반들반들 이 나게 하셨다.
    My mother polished the old pottery with great care every morning, making it smooth.
  • Google translate 가위가 겉보기에는 낡아 보였는데 잘 잘리는군요.
    Scissors look worn out on the outside, but they cut well.
    Google translate 이 잘 들어서 그래.
    It's because the road is clear.

길: being glossy; being broken in,,rodage, prise d'habitude,,انصقال,хэвшсэн, зуршсан, эвтэйхэн,độ bóng, độ sáng,การเป็นเงา, การขึ้นเงา, ความมันเงา,halus, lembut, luwes,лоск; блеск,顺手,好使,

2. 사람이나 동물이 오랜 훈련이나 교육을 받아 말을 잘 듣고 다루기 쉽게 만드는 것.

2. SỰ THUẦN HOÁ, SỰ THUẦN DƯỠNG: Việc làm cho con người hay động vật trở nên biết nghe lời và dễ sai khiến vì được huấn luyện và giáo dục lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 든 강아지.
    A dog with a road.
  • Google translate 이 든 동물.
    An animal with a path.
  • Google translate 이 들다.
    Take a road.
  • Google translate 을 들이다.
    Get down the road.
  • Google translate 이 말은 이 잘 들어서 난폭하게 구는 일이 없다.
    This horse has a good track and never gets violent.
  • Google translate 강아지가 똥, 오줌을 함부로 싸지 않나요?
    Doesn't the dog poop and pee?
    Google translate 우리 강아지는 이 잘 들어서 대소변을 잘 가려요.
    My dog has good roads and is good at potty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)