🌟 길잡이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길잡이 (
길자비
)
🗣️ 길잡이 @ Ví dụ cụ thể
- 길잡이 역할. [역할 (役割)]
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 길잡이
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)