🌟 길흉 (吉凶)

Danh từ  

1. 운이 좋고 나쁨.

1. SỰ MAY RỦI: Vận mệnh tốt và xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길흉이 결정되다.
    Good luck is determined.
  • Google translate 길흉을 가리다.
    To mask the pathos.
  • Google translate 길흉을 점치다.
    Foretell auspiciousness.
  • Google translate 길흉을 헤아리다.
    Count the pros and cons.
  • Google translate 몇몇 사람들은 이름의 획수에 따라 인생의 길흉을 예견할 수 있다고 생각한다.
    Some people think that depending on the number of strokes of the name, they can predict the auspices of life.
  • Google translate 옛날 사람들은 별의 운행을 관찰하여 농사일에 대한 길흉을 점쳤다고 한다.
    It is said that in the old days, people observed the running of stars and predicted the auspices of farming.
  • Google translate 너는 무슨 별자리야? 내가 잡지에 나와 있는 별자리 운세로 길흉을 봐 줄게.
    What constellation are you? i'll check your horoscope with the constellation in the magazine.
    Google translate 됐어. 난 그런 거 안 믿어.
    Done. i don't believe that stuff.

길흉: fortune,きっきょう【吉凶】,fortune,fortuna, suerte,فأل وشؤم,сайн муу аз, зол, завшаан,sự may rủi,โชคและเคราะห์,nasib,счастье и несчастье,吉凶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길흉 (길흉)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46)