💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 35 ALL : 37

: 다른 사람 또는 동물의 말, 소리, 행동 등을 그대로 옮기는 짓. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC BẮT CHƯỚC, VIỆC MÔ PHỎNG: Hành vi chuyển y nguyên lời nói, tiếng, hành động của động vật hay người khác.

하다 (凶 하다) : 운이 좋지 않거나 좋지 않은 일이 생길 것 같다. Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Vận không may hoặc có vẻ sắp xảy ra chuyện không hay.

: 상처가 아물고 남은 자국. Danh từ
🌏 VẾT SẸO: Vết còn lại sau khi vết thương lành.

없는 사람 없다 : 결함이 없는 사람은 없으니 다른 사람의 결함을 너무 과장하지 말 것을 뜻하는 말.
🌏 (KHÔNG CÓ NGƯỜI NÀO KHÔNG CÓ ĐIỂM CHÊ TRÁCH), AI CHẲNG CÓ YẾU ĐIỂM: Lời nói có ý nghĩa rằng không có người nào không có khiếm khuyết nên đừng quá lời với khiếm khuyết của người khác.

가 (凶家) : 사는 사람마다 좋지 않은 일을 당하는 불길한 집. Danh từ
🌏 NGÔI NHÀ MA, NGÔI NHÀ QUỶ ÁM: Ngôi nhà không may mắn, ai sống ở đó đều bị những việc không hay.

갓집 (凶家 집) : 사는 사람마다 좋지 않은 일을 당하는 불길한 집. Danh từ
🌏 NGÔI NHÀ QUỶ ÁM, NHÀ MA: Ngôi nhà không may mắn, mỗi người sống ở đó đều gặp chuyện không tốt.

계 (凶計/兇計) : 흉악한 꾀나 수단. Danh từ
🌏 HUNG KẾ, MƯU MÔ QUÁI ÁC, MƯU KẾ: Mẹo hay thủ đoạn hung ác.

곽 (胸廓) : 사람의 몸에서 목과 가로막 사이의 부분. Danh từ
🌏 LỒNG NGỰC: Bộ phận giữa cơ hoành với cổ, trên cơ thể con người.

금 (胸襟) : 마음속 깊이 품은 생각. Danh từ
🌏 NỖI LÒNG, SUY NGHĨ TẬN ĐÁY LÒNG: Suy nghĩ chôn sâu trong lòng.

기 (凶器/兇器) : 사람을 죽이거나 해치는 데 쓰는 도구. Danh từ
🌏 HUNG KHÍ: Dụng cụ dùng vào việc giết hoặc làm hại con người.

내말 : 사람 또는 사물의 소리, 모양, 동작 등을 그대로 흉내 내는 말. Danh từ
🌏 TIẾNG BẮT CHƯỚC, TIẾNG LÀM GIẢ ..., TIẾNG GIẢ VỜ: Lời nói bắt chước y chang tiếng, động tác, hình dạng của động vật hay người khác

년 (凶年) : 농사가 잘되지 않아 다른 때보다 수확이 적은 해. Danh từ
🌏 NĂM MẤT MÙA: Năm sản xuất nông nghiệp không thuận lợi, lượng thu hoạch ít hơn so với khi khác.

몽 (凶夢) : 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌의 꿈. Danh từ
🌏 ÁC MỘNG, GIẤC MỘNG CÓ ĐIỀM XẤU: Giấc mơ cảm giác như chuyện xấu sẽ xảy ra.

물 (凶物/兇物) : 겉과 다르게 속으로는 엉큼하고 흉악한 사람. Danh từ
🌏 ĐỒ HIỂM ĐỘC: Người mà trong lòng hung ác và nham hiểm khác với bề ngoài.

물(을) 떨다 : 음흉한 속셈으로 거짓 행동을 꾸미다.
🌏 GIỞ TRÒ NHAM HIỂM: Ngụy tạo hành động giả dối với mưu nham hiểm.

물스럽다 (凶物 스럽다) : 겉과 다르게 속으로는 엉큼하고 흉악한 데가 있다. Tính từ
🌏 HIỂM ĐỘC: Trong lòng có phần hung ác và nham hiểm khác với bên ngoài.

보다 : 다른 사람의 좋지 않은 점을 들어 말하다. Động từ
🌏 NÓI XẤU, BỚI MÓC ĐIỂM XẤU: Lấy điểm không tốt của người khác ra nói.

부 (胸部) : 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞부분. Danh từ
🌏 PHẦN NGỰC, PHẦN ỨC: Phần trước của cơ thể ở giữa bụng và cổ của động vật hoặc con người.

부외과 (胸部外科) : 주로 수술로 가슴 부위의 장기에 생기는 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. Danh từ
🌏 KHOA NGỰC, BỆNH VIỆN KHOA NGỰC: LĨnh vực y học chủ yếu chữa bệnh phát sinh ở nội tạng thuộc bộ phận ngực bằng phẫu thuật. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực như vậy.

상 (胸像) : 사람의 모습을 머리부터 가슴까지만 표현한 그림이나 조각. Danh từ
🌏 TRANH CHÂN DUNG, TƯỢNG BÁN THÂN: Bức tranh hoặc điêu khắc biểu hiện hình dạng của con người chỉ từ đầu đến ngực.

악 (凶惡/兇惡) : 성질이 악하고 사나움. Danh từ
🌏 SỰ HUNG ÁC, SỰ ÁC ĐỘC: Tính chất ác và hung dữ.

악범 (凶惡犯) : 끔찍하고 악한 범죄를 저지른 사람. Danh từ
🌏 TỘI PHẠM MAN RỢ, TỘI PHẠM NGUY HIỂM: Người gây ra tội ác độc và khủng khiếp.

악하다 (凶惡/兇惡 하다) : 성질이 악하고 사납다. Tính từ
🌏 HUNG ÁC: Tính chất ác và dữ tợn.

작 (凶作) : 농작물의 수확이 평균에 훨씬 미치지 않는 일. 또는 그런 농사. Danh từ
🌏 SỰ MẤT MÙA, VỤ MẤT MÙA: Việc thu hoạch nông sản hoàn toàn không đạt tới mức bình quân. Hoặc vụ làm nông như thế.

조 (凶兆) : 나쁜 일이 생길 징조. Danh từ
🌏 ĐIỀM GỞ, ĐIỀM BÁO XẤU: Dấu hiệu sẽ phát sinh chuyện xấu.

조 (凶鳥/兇鳥) : 나쁜 징조를 알린다고 생각하여 흉악하게 여기는 새. Danh từ
🌏 LOÀI CHIM DỮ, LOÀI CHIM GỞ: Chim được coi là hung dữ và nghĩ rằng nó thông báo điềm xấu.

측 (凶測/兇測) : 몹시 악하고 사나움. Danh từ
🌏 SỰ HUNG TỢN: Sự rất ác và dữ tợn.

측하다 (凶測/兇測 하다) : 성질이 몹시 악하고 사납다. Tính từ
🌏 DUNG DỮ: Tính chất rất ác và dữ tợn.

측히 (凶測/兇測 히) : 성질이 몹시 악하고 사납게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DUNG DỮ: Tính chất rất ác và dữ tợn.

탄 (凶彈/兇彈) : 흉악한 짓을 하는 사람이 쏜 탄알. Danh từ
🌏 VIÊN ĐẠN HIỂM ÁC: Viên đạn do người có hành vi hung ác bắn.

터 : 상처가 아물고 남은 자국. Danh từ
🌏 VẾT SẸO: Vết còn lại sau khi vết thương lành.

포 (凶暴/兇暴) : 성질이 매우 흉악하고 포악함. Danh từ
🌏 SỰ HUNG BẠO, SỰ TÀN BẠO: Tính chất rất hung ác và bạo tàn.

포하다 (凶暴/兇暴 하다) : 성질이 매우 흉악하고 포악하다. Tính từ
🌏 HUNG BẠO, TÀN BẠO: Tính chất rất hung ác và bạo tàn.

허물 : 흉이나 허물이 될 만한 일. Danh từ
🌏 ĐIỀU XẤU XA LẦM LỖI: Việc đáng coi là xấu hoặc sai lầm.

허물(이) 없다 : 서로 흉이나 허물을 따지지 않을 만큼 사이가 가깝다.
🌏 (KHÔNG CÓ ĐIỀU XẤU XA LẦM LỖI), BẠN BÈ CHÍ THIẾT: Quan hệ gần gũi đến mức không xét nét lẫn nhau về điểm xấu hay lầm lỗi.

흉하다 (洶洶 하다) : 물결이 세차고 물소리가 매우 시끄럽다. Tính từ
🌏 GẦM GÀO HUNG DỮ, CUỒN CUỘN: Sóng nước mạnh và tiếng nước rất ồn ào.

흉히 (洶洶 히) : 물결이 세차고 물소리가 매우 시끄럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦM GÀO HUNG DỮ, MỘT CÁCH CUỒN CUỘN: Sóng nước mạnh và tiếng nước chảy một cách rất ồn ào.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Mua sắm (99) Luật (42) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)