🌟 흉보다

Động từ  

1. 다른 사람의 좋지 않은 점을 들어 말하다.

1. NÓI XẤU, BỚI MÓC ĐIỂM XẤU: Lấy điểm không tốt của người khác ra nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흉보며 놀리다.
    Making fun of with a bad look.
  • Google translate 남을 흉보다.
    Blame a person.
  • Google translate 친구를 흉보다.
    Blame a friend.
  • Google translate 뒤에서 흉보다.
    He's a scoundrel from behind.
  • Google translate 민준이는 친구를 뒤에서 흉보았다.
    Minjun looked down on his friend from behind.
  • Google translate 유민이는 승규를 마구 흉보며 놀렸다.
    Yoomin made fun of seung-gyu, looking at him violently.
  • Google translate 지수가 내 흉본 거 정말이야?
    Are you sure ji-soo saw me badly?
    Google translate 그래. 어제 네 욕을 하더라.
    Yeah. you swore at me yesterday.
Từ đồng nghĩa 비방하다(誹謗하다): 남을 깎아내리거나 해치는 말을 하다.
Từ đồng nghĩa 손가락질하다: 손가락으로 무엇을 가리키다., 남을 흉보다.

흉보다: find fault with; speak ill of; badmouth,わるぐちをいう【悪口を言う】,décrier, déprécier, critiquer,encontrar defectos, hablar mal de, calumniar,يعيب,өөлөх,nói xấu, bới móc điểm xấu,นินทา,menjelekkan, menjatuhkan, mengejek,говорить о чужих недостатках,说坏话,揭短,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉보다 (흉보다) 흉보아 () 흉보니 ()


🗣️ 흉보다 @ Giải nghĩa

🗣️ 흉보다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)