🌟 들먹들먹하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들먹들먹하다 (
들먹뜰머카다
)
📚 Từ phái sinh: • 들먹들먹: 무엇이 자꾸 들렸다 내려놓였다 하는 모양., 마음이 자꾸 설레거나 불안한 모양…
• Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)