🌟 들먹들먹하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들먹들먹하다 (
들먹뜰머카다
)
📚 Từ phái sinh: • 들먹들먹: 무엇이 자꾸 들렸다 내려놓였다 하는 모양., 마음이 자꾸 설레거나 불안한 모양…
• Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11)