🌟 들먹대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들먹대다 (
들먹때다
)
🌷 ㄷㅁㄷㄷ: Initial sound 들먹대다
-
ㄷㅁㄷㄷ (
도모되다
)
: 어떤 일을 이루기 위한 대책이나 방법이 세워지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẬP KẾ HOẠCH, ĐƯỢC MƯU ĐỒ: Đối sách hay phương pháp được lập ra để thực hiện điều gì đó. -
ㄷㅁㄷㄷ (
들먹대다
)
: 무엇이 자꾸 들렸다 내려놓였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤC LÊN HẠ XUỐNG, NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Cái gì đó cứ được nâng lên, đặt xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226)