🌟 도모되다 (圖謀 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도모되다 (
도모되다
) • 도모되다 (도모뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 도모(圖謀): 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세움.
🌷 ㄷㅁㄷㄷ: Initial sound 도모되다
-
ㄷㅁㄷㄷ (
도모되다
)
: 어떤 일을 이루기 위한 대책이나 방법이 세워지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẬP KẾ HOẠCH, ĐƯỢC MƯU ĐỒ: Đối sách hay phương pháp được lập ra để thực hiện điều gì đó. -
ㄷㅁㄷㄷ (
들먹대다
)
: 무엇이 자꾸 들렸다 내려놓였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤC LÊN HẠ XUỐNG, NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Cái gì đó cứ được nâng lên, đặt xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255)