🌟 도모되다 (圖謀 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도모되다 (
도모되다
) • 도모되다 (도모뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 도모(圖謀): 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세움.
🌷 ㄷㅁㄷㄷ: Initial sound 도모되다
-
ㄷㅁㄷㄷ (
도모되다
)
: 어떤 일을 이루기 위한 대책이나 방법이 세워지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẬP KẾ HOẠCH, ĐƯỢC MƯU ĐỒ: Đối sách hay phương pháp được lập ra để thực hiện điều gì đó. -
ㄷㅁㄷㄷ (
들먹대다
)
: 무엇이 자꾸 들렸다 내려놓였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤC LÊN HẠ XUỐNG, NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Cái gì đó cứ được nâng lên, đặt xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70)