🌟 도모되다 (圖謀 되다)

Động từ  

1. 어떤 일을 이루기 위한 대책이나 방법이 세워지다.

1. ĐƯỢC LẬP KẾ HOẠCH, ĐƯỢC MƯU ĐỒ: Đối sách hay phương pháp được lập ra để thực hiện điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방안이 도모되다.
    A plan is devised.
  • 치안이 도모되다.
    Security is sought.
  • 친목이 도모되다.
    Friendship is fostered.
  • 편의가 도모되다.
    Convenience is sought.
  • 화합이 도모되다.
    Harmony is sought.
  • 이번 교류로 인해 지역 간의 화합이 도모되는 계기가 되었으면 한다.
    I hope this exchange will serve as an opportunity for regional harmony.
  • 무인 민원 발급기를 설치함으로써 더욱 주민들의 편의가 도모될 수 있을 것으로 보인다.
    It seems that the installation of unmanned civil petition machines will further enhance the convenience of residents.
  • 직원들이 다 같이 엠티를 가면 친목이 도모될 수 있지 않을까요?
    Wouldn't it be possible for all the employees to get along with each other if they go on a trip?
    좋은 생각이군요.
    That's a good idea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도모되다 (도모되다) 도모되다 (도모뒈다)
📚 Từ phái sinh: 도모(圖謀): 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70)