🌾 End: 먹
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8
•
주먹
:
손가락을 모두 모아 쥔 손.
☆☆
Danh từ
🌏 NẮM ĐẤM: Bàn tay mà các ngón được chụm hết lại.
•
빈주먹
:
아무것도 갖고 있지 않은 주먹.
Danh từ
🌏 Nắm đấm không cầm bất cứ cái gì.
•
맨주먹
:
아무 것도 쥐고 있지 않은 주먹.
Danh từ
🌏 CÚ ĐẤM TAY KHÔNG: Cú đấm không cầm gì cả.
•
들먹들먹
:
무엇이 자꾸 들렸다 내려놓였다 하는 모양.
Phó từ
🌏 NHÚN NHẢY, NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Hình ảnh cái gì đó cứ được nâng lên, hạ xuống.
•
울먹울먹
:
곧 울음이 터져 나오려고 하는 모양.
Phó từ
🌏 RƯNG RƯNG, MẾU MÁO: Hình ảnh như sắp khóc.
•
거들먹거들먹
:
잘난 체하며 자꾸 건방지게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 HỐNG HA HỐNG HÁCH, NGHÊNH NGHÊNH NGANG NGANG: Bộ dạng hành động kiêu căng ra vẻ ta đây.
•
돌주먹
:
돌처럼 단단한 주먹.
Danh từ
🌏 NẮM ĐẤM RẮN NHƯ ĐÁ: Nắm đấm rắn chắc như đá.
•
먹
:
글씨를 쓰거나 그림을 그리기 위해 벼루에 물을 붓고 갈아서 검은 물감을 만드는 재료.
Danh từ
🌏 MEOK; THỎI MỰC: Chất liệu tạo thành mực nước màu đen khi đổ nước vào nghiên mài, dùng để viết chữ hay vẽ tranh.
• Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78)