🌟 울먹울먹
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 울먹울먹 (
울머굴먹
)
📚 Từ phái sinh: • 울먹울먹하다: 곧 울음이 터져 나오려고 하다.
🌷 ㅇㅁㅇㅁ: Initial sound 울먹울먹
-
ㅇㅁㅇㅁ (
어말 어미
)
: 동사, 형용사, 서술격 조사가 활용될 때 맨 뒤에 오는 어미.
None
🌏 VĨ TỐ CUỐI TỪ: Vĩ tố ở sau cùng khi chia động từ, tính từ, trợ từ vị cách. -
ㅇㅁㅇㅁ (
어물어물
)
: 느리게 조금씩 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM CHẠP, MỘT CÁCH CHẦM CHẬM: Hình ảnh cứ di chuyển từng chút một chậm chạp. -
ㅇㅁㅇㅁ (
오물오물
)
: 말을 분명하게 하지 않고 입 안에서 중얼거리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÚNG BÚNG: Dáng vẻ nói không rõ ràng mà lầm bầm ở trong miệng. -
ㅇㅁㅇㅁ (
우물우물
)
: 말을 분명하게 하지 않고 입 안에서 자꾸 중얼거리는 모양.
Phó từ
🌏 LẦM BẦM, LẦM BÀ LẦM BẦM: Hình ảnh không nói ra rõ ràng mà lầm bầm trong miệng. -
ㅇㅁㅇㅁ (
울먹울먹
)
: 곧 울음이 터져 나오려고 하는 모양.
Phó từ
🌏 RƯNG RƯNG, MẾU MÁO: Hình ảnh như sắp khóc. -
ㅇㅁㅇㅁ (
아무아무
)
: 정해지지 않은 어떤 사람들을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 NHỮNG AI ĐÓ: Từ chỉ những người nào đó không được xác định.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52)