🌾 End: 울
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 32 ALL : 44
•
서울
:
한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước.
•
겨울
:
네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân.
•
거울
:
물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể.
•
우울
(憂鬱)
:
걱정 등으로 마음이 답답하여 활발한 기운이 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẦM UẤT, SỰ TRẦM CẢM, SỰ RẦU RĨ: Lòng buồn bực vì lo lắng... nên không có sinh khí hoạt bát.
•
빗방울
:
비가 되어 하늘에서 떨어지는 물방울.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠT MƯA, GIỌT MƯA: Giọt nước thành mưa và rơi từ trên trời xuống.
•
늦겨울
:
늦은 겨울.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI ĐÔNG: Cuối mùa đông.
•
한겨울
:
추위가 가장 심할 무렵의 겨울.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA MÙA ĐÔNG: Mùa đông đúng vào lúc lạnh nhất.
•
초겨울
(初 겨울)
:
겨울이 시작되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU ĐÔNG: Thời kì mà mùa đông được bắt đầu.
•
방울
:
작고 둥글게 맺힌 액체 덩어리.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỌT: Khối chất lỏng nhỏ và tụ tròn.
•
저울
:
물건의 무게를 다는 데 쓰는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI CÂN: Dụng cụ dùng để đo trọng lượng đồ vật.
•
물방울
:
작고 동글동글한 물의 덩어리.
☆
Danh từ
🌏 GIỌT NƯỚC, HẠT NƯỚC: Giọt nước nhỏ và tròn tròn.
•
방울
:
얇은 쇠붙이로 동그란 공을 만들고 그 속에 단단한 물체를 넣어 흔들면 소리가 나는 물건.
☆
Danh từ
🌏 LỤC LẠC: Vật phát ra tiếng khi lắc, làm quả cầu tròn bằng sắt mỏng rồi cho vào bên trong một vật thể cứng.
•
너울너울
:
물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ĐU ĐƯA, DAO ĐỘNG, PHẤP PHỚI, GỢN SÓNG: Hình ảnh sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng.
•
멍울멍울
:
우유나 반죽 등의 속에 멍울이 작고 둥글게 엉겨 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỔN NHỔN: Hình ảnh những cục vón tròn và nhỏ trong sữa hay bột.
•
콧방울
:
코끝의 양쪽에 방울처럼 둥글게 내민 부분.
Danh từ
🌏 CÁNH MŨI: Phần tròn tròn như cái chuông ở hai bên phần đầu mũi.
•
올겨울
:
올해의 겨울.
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG NÀY, MÙA ĐÔNG NĂM NAY: Mùa đông của năm hiện tại.
•
왕방울
(王 방울)
:
크기가 큰 방울.
Danh từ
🌏 CÁI CHUÔNG TO: Cái chuông có kích thước to lớn.
•
울
:
말하는 사람이 자기보다 높지 않은 사람에게 자기와 관련된 것을 친근하게 나타낼 때 쓰는 말.
Đại từ
🌏 MÌNH, TỚ: Từ sử dụng khi người nói biểu thị một cách thân mật điều liên quan tới mình với người dưới mình.
•
방울방울
:
액체 덩어리나 사물이 둥글둥글하게 생긴 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG GIỌT TỪNG GIỌT: Hình ảnh giọt chất lỏng hoặc vật có hình tròn tròn.
•
망울
:
우유나 반죽 등의 속에 둥글게 엉긴 덩이.
Danh từ
🌏 CỤC: Cục vón tròn bên trong sữa hay bột nhào.
•
망울망울
:
작고 동그란 망울이 생겨 여기저기 있는 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG CỤC, TỪNG TẢNG, TỪNG CỤM, TỪNG MẢNG: Hình ảnh khối nhỏ tròn sinh ra và tồn tại chỗ này chỗ kia.
•
손거울
:
가지고 다니며 볼 수 있는 작은 거울.
Danh từ
🌏 GƯƠNG CẦM TAY: Gương nhỏ có thể mang theo để soi.
•
눈은 마음의 거울
:
눈만 보아도 그 사람의 마음을 미루어 알 수 있다는 말.
🌏 (ĐÔI MẮT LÀ CHIẾC GƯƠNG CỦA TÂM HỒN), ĐÔI MẮT LÀ CỬA SỔ TÂM HỒN: Cách nói biểu thị rằng chỉ cần nhìn mắt cũng có thể đoán biết được tâm hồn của người ấy.
•
눈방울
:
맑고 생기 있어 보이는 눈알.
Danh từ
🌏 CON NGƯƠI: Đồng tử mắt trông sáng và có sinh khí.
•
눈망울
:
눈동자가 있는 눈알의 가운데 부분.
Danh từ
🌏 TRÒNG ĐEN CỦA MẮT: Phần giữa của nhãn cầu nơi có đồng tử.
•
개울
:
골짜기나 들에 흐르는 작은 물줄기.
Danh từ
🌏 CON SUỐI NHỎ, LẠCH, NGÒI, MƯƠNG NƯỚC: Dòng nước nhỏ chảy vào đồng ruộng hay thung lũng.
•
은방울
(銀 방울)
:
은으로 만든 방울.
Danh từ
🌏 CHUÔNG BẠC: Chuông làm bằng bạc.
•
허울
:
실속이 없는 겉모습.
Danh từ
🌏 MÃ NGOÀI, MẼ NGOÀI: Vẻ ngoài không có thực chất.
•
암울
(暗鬱)
:
절망적이고 침울함.
Danh từ
🌏 SỰ U UẤT: Sự tuyệt vọng và trầm uất.
•
멍울
:
우유나 반죽 등의 속에 작고 둥글게 엉긴 덩이.
Danh từ
🌏 CỤC, HÒN: Miếng vón thành cục tròn và nhỏ trong sữa hoặc bột.
•
터울
:
한 어머니가 낳은 자녀들의 나이 차이. 또는 먼저 아이를 낳은 때로부터 다음 아이를 낳은 때까지의 사이.
Danh từ
🌏 CÁCH (TUỔI): Sự cách biệt tuổi tác của các con do một mẹ sinh ra. Hoặc tuổi từ lúc sinh con trước đến khi sinh con sau.
•
눈시울
:
속눈썹이 있는 눈의 주위.
Danh từ
🌏 TRÒNG MẮT: Phần xung quanh của mắt nơi có lông mi.
•
밀기울
:
밀을 빻아 체에 걸러 가루를 만들고 남은 찌꺼기.
Danh từ
🌏 CÁM LÚA MÌ: Phần xác còn lại sau khi giã lúa mì và sàng ra làm thành bột.
•
이슬방울
:
이슬이 맺혀 생긴 방울.
Danh từ
🌏 GIỌT SƯƠNG: Giọt sinh ra do sương đọng lại.
•
솔방울
:
둥그스름한 모양으로 여러 개의 작은 조각이 겹겹이 달려 있고 그 사이에 씨가 들어 있는, 소나무 열매의 송이.
Danh từ
🌏 QUẢ THÔNG: Chùm quả của cây thông, có nhiều lớp với từng nhánh nhỏ hình tròn xếp gắn liền với nhau, có hạt ở giữa.
•
울
(wool)
:
양의 털로 짠 옷감.
Danh từ
🌏 VẢI LÔNG CỪU: Vải quần áo làm bằng lông của con cừu.
•
비눗방울
:
비눗물에서 생기는 동그란 방울 모양의 거품.
Danh từ
🌏 BÓNG XÀ PHÒNG: Bọt có hình giọt nước tròn xuất hiện trong nước xà phòng.
•
땀방울
:
물방울처럼 뭉친 땀.
Danh từ
🌏 GIỌT MỒ HÔI: Mồ hôi đọng lại như giọt nước.
•
방울방울
:
한 방울 한 방울.
Danh từ
🌏 TỪNG GIỌT TỪNG GIỌT: Từng giọt từng giọt.
•
너울
:
바다의 크고 사나운 물결.
Danh từ
🌏 SÓNG CẢ, SÓNG LỚN: Cơn sóng to và giữ của biển.
•
파울
(foul)
:
경기의 규칙을 어기는 일.
Danh từ
🌏 SỰ PHẠM LUẬT: Việc vi phạm quy tắc của trận đấu.
•
핏방울
:
물방울 모양으로 맺히거나 나온 피.
Danh từ
🌏 GIỌT MÁU: Máu rịn ra và chảy thành hình giọt nước.
•
여울
:
강이나 바다 등의 바닥이 얕거나 폭이 좁아 물이 세게 흐르는 곳.
Danh từ
🌏 EO: Nơi nước chảy xiết vì lòng của sông hay biển nông hay bề rộng hẹp.
•
꽃망울
:
아직 피지 않은 어린 꽃봉오리.
Danh từ
🌏 CHỒI HOA: Nụ hoa còn bé vẫn chưa nở.
• Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19)