🌟 방울방울

Phó từ  

1. 액체 덩어리나 사물이 둥글둥글하게 생긴 모양.

1. TỪNG GIỌT TỪNG GIỌT: Hình ảnh giọt chất lỏng hoặc vật có hình tròn tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방울방울 달리다.
    Run in drops.
  • Google translate 방울방울 떨어뜨리다.
    Drop drops.
  • Google translate 방울방울 떨어지다.
    Drop in drops.
  • Google translate 방울방울 맺히다.
    To be drizzles.
  • Google translate 방울방울 흐르다.
    Trickle down.
  • Google translate 정원에 새로 돋아난 초록빛 풀잎에는 새벽 이슬이 방울방울 맺혀 있었다.
    The newly sprouted green grass leaves in the garden were drizzled with dawn dew.
  • Google translate 어항 속의 물고기가 호흡을 할 때마다 수면 위로 거품이 방울방울 올라온다.
    Every time a fish in a fish tank breathes, bubbles come up to the surface of the water.
  • Google translate 유민이가 선생님께 꾸중을 듣고 나서 속이 많이 상했나 봐.
    Yoomin must have been very upset after being scolded by the teacher.
    Google translate 그러게 말이야. 두 눈에서 눈물이 방울방울 떨어지는 걸 보니 얼마나 안쓰러웠는지 몰라.
    I know. i felt so sorry to see tears dripping down my eyes.

방울방울: in drops,まるまる。ぼろぼろ。ぽろぽろ,,gota a gota, gota por gota,قطرة,бөнжгөр,từng giọt từng giọt,เป็นหยด ๆ,tetes, titik, butir, bulir,Капля за каплей,一滴滴,一粒粒,一颗颗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방울방울 (방울방울)

🗣️ 방울방울 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)