🌟 방울방울
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방울방울 (
방울방울
)
🗣️ 방울방울 @ Ví dụ cụ thể
- 동생은 동시에 '퐁당퐁당', '방울방울'과 같은 음성적 어감이 강한 의태어를 풍부하게 썼다. [의태어 (擬態語)]
🌷 ㅂㅇㅂㅇ: Initial sound 방울방울
-
ㅂㅇㅂㅇ (
방울방울
)
: 한 방울 한 방울.
Danh từ
🌏 TỪNG GIỌT TỪNG GIỌT: Từng giọt từng giọt. -
ㅂㅇㅂㅇ (
방울방울
)
: 액체 덩어리나 사물이 둥글둥글하게 생긴 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG GIỌT TỪNG GIỌT: Hình ảnh giọt chất lỏng hoặc vật có hình tròn tròn. -
ㅂㅇㅂㅇ (
부엉부엉
)
: 부엉이가 자꾸 우는 소리.
Phó từ
🌏 CÚ CÚ: Tiếng cú mèo kêu liên tục.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)