🌟 부엉부엉

Phó từ  

1. 부엉이가 자꾸 우는 소리.

1. CÚ CÚ: Tiếng cú mèo kêu liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부엉부엉 소리가 나다.
    There's an owl.
  • Google translate 부엉부엉 소리가 들리다.
    I hear an owl.
  • Google translate 부엉부엉 소리가 크다.
    The owl is loud.
  • Google translate 부엉부엉 소리를 내다.
    Make an owl.
  • Google translate 부엉부엉 울다.
    Bawl.
  • Google translate 승규는 부엉이 흉내를 내며 부엉부엉 소리를 내고 있었다.
    Seung-gyu was making an owl sound, mimicking an owl.
  • Google translate 부엉부엉 하는 울음소리가 나는 곳을 보니 부엉이 한 마리가 나무 위에 앉아 있었다.
    When i saw where there was an owl, there was an owl sitting on a tree.
  • Google translate 산속에 부엉이가 사나 보네.
    Looks like there's an owl in the mountains.
    Google translate 그러게. 숲이 조용한데 부엉부엉 소리만 들리니까 좀 무섭다.
    Yeah. it's a little scary because i can only hear the owl when the forest is quiet.
Từ đồng nghĩa 부엉: 부엉이가 우는 소리.

부엉부엉: hoot-hoot,ほうほう,,ululato, ululando, chicheando,صوت غناء البومة المتكرّر ، "بو أونغ بو أونغ",хүүг хүүг,cú cú,ฮูก ๆ, คุก ๆ,,,嗡嗡嗡嗡地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부엉부엉 (부엉부엉)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Xem phim (105) Việc nhà (48) Tìm đường (20)