🌟 부엉부엉
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부엉부엉 (
부엉부엉
)
🌷 ㅂㅇㅂㅇ: Initial sound 부엉부엉
-
ㅂㅇㅂㅇ (
방울방울
)
: 한 방울 한 방울.
Danh từ
🌏 TỪNG GIỌT TỪNG GIỌT: Từng giọt từng giọt. -
ㅂㅇㅂㅇ (
방울방울
)
: 액체 덩어리나 사물이 둥글둥글하게 생긴 모양.
Phó từ
🌏 TỪNG GIỌT TỪNG GIỌT: Hình ảnh giọt chất lỏng hoặc vật có hình tròn tròn. -
ㅂㅇㅂㅇ (
부엉부엉
)
: 부엉이가 자꾸 우는 소리.
Phó từ
🌏 CÚ CÚ: Tiếng cú mèo kêu liên tục.
• Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20)