🌾 End: 엉
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
엉엉
:
목을 놓아 크게 우는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 HU HU: Tiếng khóc lớn. Hoặc hình ảnh đó.
•
우엉
:
7월에 검은 자주색 또는 흰색의 꽃이 피며 뿌리와 어린잎을 먹는 풀. 또는 그 뿌리.
Danh từ
🌏 NGƯU BẢNG: Cỏ (mà con người có thể) ăn lá non và rễ, nở hoa trắng hay hoa tím sẫm vào tháng 7. Hoặc là rễ đó.
•
부엉
:
부엉이가 우는 소리.
Phó từ
🌏 CÚ CÚ: Tiếng kêu của cú mèo.
•
부엉부엉
:
부엉이가 자꾸 우는 소리.
Phó từ
🌏 CÚ CÚ: Tiếng cú mèo kêu liên tục.
• Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)