🌟 엉엉
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엉엉 (
엉엉
)
📚 Từ phái sinh: • 엉엉거리다, 엉엉대다, 엉엉하다
📚 thể loại: Tiếng (do con người tạo ra) Diễn tả tính cách
🗣️ 엉엉 @ Ví dụ cụ thể
- 유민이는 억울한 마음에 흥분을 이기지 못하여 엉엉 울고 말았다. [흥분 (興奮)]
- 넘어져 무릎이 까진 아이는 닭똥 같은 눈물을 흘리며 엉엉 울었다. [닭똥 같은 눈물]
- 승규는 치과에서 사랑니를 뽑고 너무 아파 엉엉 울었다. [뽑다]
- 조그만 사내아이 하나가 길을 잃고 엉엉 울고 있었다. [사내아이]
- 선생님께 심하게 혼이 난 유민이가 엉엉 울면서 교실을 뛰어나갔다. [뛰어나가다]
- 동생에게 화를 내다가 스스로의 모습에 멈칫 놀라 엉엉 우는 동생에게 사과를 했다. [멈칫]
- 그는 속에서부터 올라오는 눈물을 참지 못하고 엉엉 울어 버렸다. [올라오다]
- 엉엉, 너는 내 마음 몰라. [홀짝대다]
- 김 씨는 혼이 나간 사람처럼 실실 웃다가 엉엉 울다가를 반복했다. [나가다]
- 어머니는 아들의 장례식장에서 자식이 부모를 앞서는 일이 어디 있냐며 엉엉 우셨다. [앞서다]
- 지수는 눈물과 콧물이 범벅이 된 채로 엉엉 울었다. [콧물]
- 넘어진 아이는 계속 눈물을 참더니 결국에는 엉엉 울어 버렸다. [결국 (結局)]
- 부모님께 떼를 쓰던 동생은 최종적 수단으로 엉엉 울기 시작했다. [최종적 (最終的)]
- 나는 솟아오르는 눈물을 참지 못하고 그 자리에서 엉엉 울어 버렸다. [솟아오르다]
- 아이는 자기가 사고 싶은 장난감을 엄마가 사 주지 않는다는 이유로 백화점에서 엉엉 울며 생떼를 부렸다. [생떼 (生떼)]
- 아무리 그래도 그렇지, 사람들 앞에서 엉엉 울 만큼이나 슬프다던? [-다던]
- 저 아이는 왜 엄마 품에 고개를 박고 엉엉 우는 거야? [박다]
- 놀이터에서 놀던 지수는 개미가 손가락을 물어뜯었다며 엉엉 울고 있었다. [물어뜯다]
- 흐느끼던 유민이는 격양이 격해져서 끝내 큰 소리로 엉엉 울었다. [격양 (激揚)]
- 소녀는 같은 반 남학생의 짓궂은 장난질에 엉엉 울기 시작했다. [장난질]
🌷 ㅇㅇ: Initial sound 엉엉
-
ㅇㅇ (
언어
)
: 생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그 체계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ: Phương tiện như âm thanh hay chữ viết truyền đạt hoặc thể hiện tình cảm hay suy nghĩ... Hoặc hệ thống đó. -
ㅇㅇ (
애인
)
: 남녀 간의 사랑하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người yêu nhau giữa nam và nữ. -
ㅇㅇ (
우유
)
: 암소의 젖으로, 아이스크림, 버터, 치즈 등을 만드는 데 사용하는 흰 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỮA BÒ: Sữa của bò cái, thứ chất lỏng màu trắng, sử dụng vào việc làm kem, bơ, phô mai... -
ㅇㅇ (
웃음
)
: 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười. -
ㅇㅇ (
얼음
)
: 물이 얼어서 굳은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CỤC) NƯỚC ĐÁ: Cái rắn do nước đóng băng. -
ㅇㅇ (
유월
)
: 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이웃
)
: 어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG: Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó. -
ㅇㅇ (
아이
)
: 나이가 어린 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM, TRẺ NHỎ, ĐỨA TRẺ, ĐỨA BÉ, EM BÉ: Người tuổi nhỏ. -
ㅇㅇ (
이월
)
: 일 년 열두 달 가운데 둘째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
입원
)
: 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP VIỆN: Việc vào ở trong bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh. -
ㅇㅇ (
영어
)
: 영국과 미국 등 세계적으로 가장 널리 쓰이는 언어.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ANH: Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên khắp thế giới như Mỹ và Anh. -
ㅇㅇ (
울음
)
: 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓC: Sự thốt lên tiếng và chảy nước mắt. -
ㅇㅇ (
오월
)
: 일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이용
)
: 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) SỬ DỤNG: Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu. -
ㅇㅇ (
이유
)
: 어떠한 결과가 생기게 된 까닭이나 근거.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO: Nguyên do hay căn cứ mà kết quả nào đó được phát sinh. -
ㅇㅇ (
음악
)
: 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂM NHẠC: Nghệ thuật thể hiện suy nghĩ hay tình cảm bằng cách phát ra âm thanh có nhịp và giai điệu thông qua giọng hát hay nhạc cụ. -
ㅇㅇ (
요일
)
: 일주일을 이루는 각각의 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần. -
ㅇㅇ (
일월
)
: 일 년 열두 달 가운데 첫째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 1, THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
오이
)
: 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA CHUỘT: Loài cây nở hoa vàng và ra quả thon dài màu xanh vào mùa hè. Hoặc quả như vậy. -
ㅇㅇ (
예약
)
: 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.
• Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197)