🌟 뛰어나가다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뛰어나가다 (
뛰어나가다
) • 뛰어나가다 (뛰여나가다
) • 뛰어나가 (뛰어나가
뛰여나가
) • 뛰어나가니 (뛰어나가니
뛰여나가니
)
🗣️ 뛰어나가다 @ Giải nghĩa
🗣️ 뛰어나가다 @ Ví dụ cụ thể
- 정신없이 뛰어나가다. [정신없이 (精神없이)]
- 휙 뛰어나가다. [휙]
- 화닥닥 뛰어나가다. [화닥닥]
- 그라운드로 뛰어나가다. [그라운드 (ground)]
🌷 ㄸㅇㄴㄱㄷ: Initial sound 뛰어나가다
-
ㄸㅇㄴㄱㄷ (
뛰어나가다
)
: 빨리 뛰어서 밖으로 나가다.
Động từ
🌏 NHẢY RA: Nhảy nhanh rồi ra ngoài.
• Luật (42) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)