🌟 뛰어나가다

Động từ  

1. 빨리 뛰어서 밖으로 나가다.

1. NHẢY RA: Nhảy nhanh rồi ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마당으로 뛰어나가다.
    Run out to the yard.
  • Google translate 밖으로 뛰어나가다.
    Run out.
  • Google translate 운동장으로 뛰어나가다.
    Run to the playground.
  • Google translate 얼른 뛰어나가다.
    Run for it.
  • Google translate 후다닥 뛰어나가다.
    Running out.
  • Google translate 초인종 소리에 지수는 얼른 방에서 뛰어나가 대문을 열어 주었다.
    At the sound of the doorbell, jisoo quickly ran out of the room and opened the gate.
  • Google translate 폭죽 소리가 들리자 마을 사람들이 모두 거리로 뛰어나가서 구경했다.
    When the firecrackers were heard, all the villagers ran out into the streets and watched.
  • Google translate 승규는 집에 가만히 안 있고 어디 갔어?
    Where's seung-gyu at home?
    Google translate 아까 놀러 가는 형 따라서 밖으로 뛰어나가던데.
    You were running out with your brother on a trip earlier.

뛰어나가다: run out,とびだす【飛び出す】。とびでる【飛び出る】。かけだす【駆け出す】,sortir en courant,salir con apresuramiento,يجري,гүйж гарах,nhảy ra,วิ่งออกไป, วิ่งออกไปข้างนอก,berlari keluar,выскакивать,跑出去,

2. 빨리 뛰어서 어떤 곳에서 나가다.

2. CHẠY RA, CHẠY THOÁT, CHẠY VỤT KHỎI: Chạy nhanh và ra khỏi nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교실을 뛰어나가다.
    Run out of the classroom.
  • Google translate 부엌을 뛰어나가다.
    Run out of the kitchen.
  • Google translate 집에서 뛰어나가다.
    Run out of the house.
  • Google translate 문을 박차고 뛰어나가다.
    Knocking out the door.
  • Google translate 참다못해 뛰어나가다.
    Run impatiently out.
  • Google translate 지수는 지긋지긋한 학교에서 확 뛰어나가고 싶었다.
    Jisoo wanted to jump out of a boring school.
  • Google translate 선생님께 심하게 혼이 난 유민이가 엉엉 울면서 교실을 뛰어나갔다.
    Yu-min, severely scolded by the teacher, ran out of the classroom crying.
  • Google translate 염소들이 우리를 뛰어나가 다 사라져 버렸어!
    The goats ran out of us and disappeared!
    Google translate 어떡해! 빨리 염소들을 찾아야겠다.
    Oh no! i need to find the goats quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뛰어나가다 (뛰어나가다) 뛰어나가다 (뛰여나가다) 뛰어나가 (뛰어나가뛰여나가) 뛰어나가니 (뛰어나가니뛰여나가니)


🗣️ 뛰어나가다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뛰어나가다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 뛰어나가다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8)