🌟 정신없이 (精神 없이)

☆☆   Phó từ  

1. 무엇에 놀라거나 몹시 몰두하거나 하여 앞뒤를 생각하거나 올바른 판단을 할 여유가 없이.

1. MỘT CÁCH HỚT HẢI: Một cách không có thời gian để suy nghĩ trước sau hay phán đoán đúng sai do rất nhập tâm và ngạc nhiên về điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정신없이 걷다.
    Walk frantically.
  • Google translate 정신없이 달려가다.
    Run frantically.
  • Google translate 정신없이 뛰어나가다.
    Racing out like a madman.
  • Google translate 정신없이 바라보다.
    Look frantically at.
  • Google translate 정신없이 휩쓸려 다니다.
    Be swept away in a whirlwind.
  • Google translate 지수는 정신없이 걷다가 길가에 세워 둔 간판에 부딪쳤다.
    Jisoo walked frantically and hit a sign on the side of the road.
  • Google translate 나는 어머니가 위독하시다는 전화를 받고 정신없이 하루를 보냈다.
    I spent a day frantic with the phone call that my mother was in critical condition.
  • Google translate 시장에서 지갑을 잃어버렸다면서?
    I hear you lost your wallet in the market?
    Google translate 응, 얼마나 정신없이 찾으러 다녔는지 몰라.
    Yeah, i don't know how frantic i was looking.

정신없이: frantically,われをわすれて【我を忘れて】。あわてて【慌てて】,d'un air affairé, désespérément,ajetreadamente, agitadamente, atareadamente,بدون عقل ، غير عقليّ,ухаан жолоогүй,một cách hớt hải,อย่างไม่มีสติ,dengan tak sadar, dengan kalut, dengan terburu-buru,безумно,无心顾及地,没有心思地,

2. 몹시 바쁘게.

2. MỘT CÁCH TỐI TĂM MẶT MŨI: Một cách rất bận rộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정신없이 다니다.
    Go around like crazy.
  • Google translate 정신없이 살다.
    Live a hectic life.
  • Google translate 정신없이 일하다.
    To work frantically.
  • Google translate 정신없이 준비하다.
    Prepare frantically.
  • Google translate 정신없이 지내다.
    Have a hectic life.
  • Google translate 민준이는 약속 시간에 늦을까 봐 정신없이 뛰어갔다.
    Min-jun ran frantically for fear of being late for his appointment.
  • Google translate 나는 승진한 후로 일이 많아져서 하루하루를 정신없이 보내고 있다.
    I've had a lot of work since i got promoted, so i've been busy day by day.
  • Google translate 요즘 승규가 많이 바쁜가 보네. 한참 못 본 거 같아.
    Seunghyu must be very busy these days. i haven't seen you for a long time.
    Google translate 공부하랴 아르바이트하랴 정신없이 지내나 봐.
    She must be busy studying, part-time jobs, and so on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정신없이 (정시넙씨)
📚 Từ phái sinh: 정신없다(精神없다): 무엇에 놀라거나 몹시 몰두하거나 하여 앞뒤를 생각하거나 올바른 판단…
📚 thể loại: Cảm giác  


🗣️ 정신없이 (精神 없이) @ Giải nghĩa

🗣️ 정신없이 (精神 없이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Du lịch (98) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28)