🌟 걸신 (乞神)

Danh từ  

1. 배가 고파 남에게 음식을 거저 얻어먹는 귀신.

1. QUỈ ĐÓI, MA ĐÓI: Quỷ thần đói bụng nên nhận lấy và ăn không thức ăn của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걸신이 달라붙다.
    The beggar adheres.
  • Google translate 걸신이 들리다.
    One's legs.
  • Google translate 걸신이 되다.
    Become a beggar.
  • Google translate 걸신이 붙다.
    Become a beggar.
  • Google translate 걸신을 쫓다.
    Chasing a beggar.
  • Google translate 나는 된장찌개가 무척 맛있어서 걸신이 된 것처럼 많이 먹었다.
    I ate soybean paste stew as if it were a beggar because it was so delicious.
  • Google translate 동생은 걸신이 붙은 것처럼 허겁지겁 밥을 세 그릇이나 비웠다.
    My brother emptied three bowls of rice in a hurry, as if he had been stoned.
  • Google translate 너무 배가 고팠어서 정말 정신없이 먹었어요.
    I was so hungry that i ate so much.
    Google translate 그래. 걸신이라도 들린 것처럼 먹어 대더구나.
    Yes, he ate like a beggar.

걸신: voracity,くいいじ【食い意地】。ものごいのかみ【物乞いの神】,,alma glotona, espíritu voraz,جشع ، طمع,өлсгөлөн сүнс,quỉ đói, ma đói,ผีตะกละ,setan kelaparan,дух, требующий еды,饿死鬼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸신 (걸씬)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Du lịch (98) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124)