🌷 Initial sound: ㄱㅅ

CAO CẤP : 56 ☆☆ TRUNG CẤP : 33 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 245 ALL : 353

간식 (間食) : 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn.

갈색 (褐色) : 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô.

관심 (關心) : 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó.

가수 (歌手) : 노래하는 일을 직업으로 하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề.

가슴 : 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật.

계속 (繼續) : 끊이지 않고 이어 나감. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn.

거실 (居室) : 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt.

계산 (計算) : 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia.

구십 (九十) : 십의 아홉 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười.

감사 (感謝) : 고맙게 여김. 또는 그런 마음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy.

검사 (檢査) : 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu.

계속 (繼續) : 끊이지 않고 잇따라. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng.

교수 (敎授) : 학생을 가르침. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh.

교실 (敎室) : 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v...

결석 (缺席) : 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị.

교사 (敎師) : 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông.

구십 (九十) : 아흔의. ☆☆☆ Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi.

국수 : 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó.

결심 (決心) : 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.

감상 (鑑賞) : 예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢM THỤ, SỰ THƯỞNG NGOẠN, SỰ THƯỞNG THỨC: Sự thưởng thức, lí giải đồng thời đánh giá tác phẩm nghệ thuật hay cảnh trí...

교시 (校時) : 학교의 수업 시간을 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TIẾT HỌC: Đơn vị đếm thời gian học của trường học.

고속 (高速) : 매우 빠른 속도. ☆☆ Danh từ
🌏 CAO TỐC: Tốc độ rất cao.

가사 (歌詞) : 음악에 붙여 부르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 CA TỪ, LỜI BÀI HÁT: Lời hát gắn với nhạc.

군사 (軍事) : 군대, 전쟁 등 군에 관한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 QUÂN SỰ: Việc liên quan tới quân như quân đội, chiến tranh v.v...

개성 (個性) : 다른 것과 구별되는 고유의 특성. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁ TÍNH: Đặc tính riêng phân biệt với những thứ khác.

과식 (過食) : 음식을 지나치게 많이 먹음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BỘI THỰC: Việc ăn thức ăn quá nhiều.

검색 (檢索) : 수상한 사람이나 물건을 살펴 조사하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRA XÉT, SỰ KHÁM XÉT: Việc kiểm tra kỹ lưỡng đồ vật hay đối tượng khả nghi.

간섭 (干涉) : 직접 관계가 없는 남의 일에 참견함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CAN THIỆP: Sự can dự vào việc của người khác mà không có liên quan trực tiếp.

감시 (監視) : 사람을 단속하거나 상황을 통제하기 위하여 주의 깊게 지켜봄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIÁM SÁT: Việc theo dõi sát sao để khống chế tình huống hoặc kiểm soát con người.

곡식 (穀食) : 쌀, 보리, 밀, 옥수수 등 주로 주식으로 쓰이는 먹거리. ☆☆ Danh từ
🌏 NGŨ CỐC: Thức ăn được dùng như thức ăn chính như gạo, lúa mạch, lúa mì, bắp (ngô) v.v…

공사 (工事) : 시설이나 건물 등을 새로 짓거나 고침. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH: Việc xây mới hoặc sửa tòa nhà hay công trình.

겸손 (謙遜/謙巽) : 남을 존중하고 자기를 낮추는 마음이나 태도. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHIÊM TỐN: Thái độ hoặc tấm lòng tôn trọng người khác và hạ thấp bản thân.

감소 (減少) : 양이나 수가 줄어듦. 또는 양이나 수를 줄임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẢM BỚT, SỰ CẮT GIẢM: Việc lượng hay số giảm sút. Hoặc sự giảm bớt lượng hay số.

개선 (改善) : 부족한 점, 잘못된 점, 나쁜 점 등을 고쳐서 더 좋아지게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢI TIẾN, SỰ CẢI THIỆN: Việc sửa chữa làm cho tốt hơn những điểm thiếu sót, điểm sai, điểm xấu.

고생 (苦生) : 괴롭거나 어렵고 힘든 일을 겪음. 또는 그런 생활. ☆☆ Danh từ
🌏 NỖI KHỔ CỰC, SỰ CỰC KHỔ: Việc trải qua việc đau khổ hay khó khăn và vất vả. Hoặc cuộc sống như thế.

강사 (講師) : 학교나 학원에서 수업을 맡아 학생들을 가르치는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN, GIẢNG VIÊN: Người chịu trách nhiệm đứng lớp dạy cho học sinh ở trường hay ở trung tâm.

게시 (揭示) : 여러 사람이 알 수 있도록 내걸어 두루 보게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA LÊN, SỰ DÁN LÊN, SỰ CÔNG BỐ RA: Việc đưa ra để cho nhiều người xem và có thể biết được.

과속 (過速) : 자동차 등이 정해진 속도보다 지나치게 빠르게 달림. 또는 그 속도. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC CHẠY VƯỢT TỐC ĐỘ, SỰ QUÁ TỐC: Việc xe chạy quá nhanh so với tốc độ cho phép của xe. Hoặc tốc độ như thế.

구석 : 모퉁이의 안쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 GÓC, XÓ: Phía trong của góc.

구속 (拘束) : 생각이나 행동의 자유를 제한하거나 속박함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHỐNG CHẾ, SỰ GÒ ÉP: Việc hạn chế hay khống chế sự tự do của hành động hay suy nghĩ.

기사 (記事) : 신문이나 잡지 등에서 어떠한 사실을 알리는 글. ☆☆ Danh từ
🌏 MẨU TIN, BÀI BÁO: Một bài viết cho biết một sự thật nào đó đăng trên báo hay tạp chí.

검사 (檢事) : 범죄를 수사하고 범인을 고발하는 사법 공무원. ☆☆ Danh từ
🌏 KIỂM SÁT VIÊN, CÔNG TỐ VIÊN: Công chức ngành tư pháp điều tra tội phạm và khởi tố phạm nhân.

건설 (建設) : 건물이나 시설을 새로 짓는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XÂY DỰNG: Việc xây mới tòa nhà hay công trình.

가스 (gas) : 기체 상태인 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÍ: Vật chất ở trạng thái thể khí.

공식 (公式) : 국가나 사회가 인정한 공적인 방식. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH THỨC: Phương thức chính thống được xã hội hay quốc gia công nhận.

구성 (構成) : 여러 필요한 사람이나 몇 가지의 부분 혹은 요소를 모아서 하나로 만드는 일, 또는 그렇게 해서 이루어진 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẤU THÀNH, SỰ HÌNH THÀNH: Việc tập hợp những người hay mấy phần hoặc yếu tố cần thiết làm thành một. Hoặc cái đạt được khi làm như thế.

국산 (國産) : 자기 나라에서 생산함. 또는 그 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC, HÀNG NỘI, SẢN PHẨM TRONG NƯỚC: Việc sản xuất trong nước mình. Hay sản phẩm được sản xuất trong nước.

귀신 (鬼神) : 사람이 죽은 뒤에 남는다고 하는 영혼. ☆☆ Danh từ
🌏 HỒN MA: Linh hồn được cho là còn lại sau khi con người chết đi.

결승 (決勝) : 운동 경기에서 마지막 승부를 결정하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÂN THẮNG BẠI: Việc quyết định thắng bại cuối cùng trong một cuộc thi đấu thể thao.

근심 : 좋지 않은 일이 생길지도 모른다는 두렵고 불안한 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LO NGẠI, SỰ QUAN NGẠI, SỰ LO SỢ: Lòng bất an và lo sợ biết đâu một việc gì đó không tốt sẽ xảy ra

기사 (技士) : 직업적으로 자동차나 기계 등을 운전하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI LÁI XE, NGƯỜI LÁI MÁY, NGƯỜI ĐIỀU KHIỂN MÁY CHUYÊN NGHIỆP: Người làm nghề vận hành máy móc hoặc xe ô tô v.v...

기술 (技術) : 과학 이론을 실제로 적용하여 인간 생활에 쓸모가 있게 하는 수단. ☆☆ Danh từ
🌏 KỸ THUẬT: Phương cách áp dụng lý thuyết khoa học vào thực tế và làm cho có ích đối với đời sống của con người.

가사 (家事) : 집안 살림살이에 관한 일. Danh từ
🌏 VIỆC NHÀ: Việc liên quan đến cuộc sống trong nhà.

감수 (甘受) : 괴롭고 힘든 일을 달갑게 받아들임. Danh từ
🌏 SỰ VUI LÒNG CHẤP NHẬN, CAM CHỊU: Sự vui vẻ chấp nhận việc khó nhọc và phiền toái.

개수 (個數) : 하나씩 세는 물건의 수. Danh từ
🌏 SỐ CÁI: Số lượng đồ vật được đếm từng cái một.

관습 (慣習) : 한 사회에서 오랜 시간에 걸쳐 지켜 내려오고 있는 사회 규범이나 생활 방식. Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Cách thức sinh hoạt hay quy phạm xã hội được gìn giữ và lưu truyền qua một thời gian dài trong một xã hội.

과시 (誇示) : 자신의 능력이나 솜씨 등을 자랑스럽게 드러냄. Danh từ
🌏 SỰ TRỔ TÀI: Sự thể hiện một cách đầy tự tin năng lực hoặc tài năng của bản thân.

금세 : 시간이 얼마 지나지 않아서. Phó từ
🌏 NGAY, NHANH CHÓNG: Thời gian trôi qua không bao lâu.

개설 (開設) : 기관이나 시설 등을 새로 만듦. Danh từ
🌏 VIỆC MỞ, VIỆC KHAI TRƯƠNG, VIỆC THÀNH LẬP, VIỆC XÂY DỰNG: Việc xây dựng mới một cơ quan hay cơ sở vật chất.

검소 (儉素) : 사치스럽거나 화려하지 않고 평범함. Danh từ
🌏 SỰ GIẢN DỊ, SỰ BÌNH DỊ: Sự đơn giản, không rực rỡ hay xa hoa.

공상 (空想) : 실제로 있지 않거나 이루어질 가능성이 없는 일을 머릿속으로 생각하는 것. 또는 그런 생각. Danh từ
🌏 SỰ MỘNG TƯỞNG, SỰ KHÔNG TƯỢNG, ĐIỀU MỘNG TƯỞNG, ĐIỀU KHÔNG TƯỞNG: Sự suy nghĩ trong đầu những việc hoàn toàn không có ngoài thực tế hay không hề có khả năng đạt được. Hoặc là suy nghĩ như thế.

급식 (給食) : 기관에서 일정한 대상에게 식사를 주는 것. 또는 그 식사. Danh từ
🌏 BỮA CƠM TẬP THỂ, CƠM TẬP THỂ: Việc cơ quan cung cấp bữa ăn cho những đối tượng nhất định. Hoặc bữa ăn như thế.

구실 : 마땅히 해야 할 일이나 역할. Danh từ
🌏 BỔN PHẬN, NGHĨA VỤ: Vai trò hoặc công việc đương nhiên phải làm.

개시 (開始) : 행동이나 일 등을 처음 시작함. Danh từ
🌏 SỰ KHAI MẠC, SỰ KHAI TRƯƠNG: Việc bắt đầu công việc hay hành động lần đầu tiên.

고수 (固守) : 가진 물건이나 힘, 의견 등을 굳게 지킴. Danh từ
🌏 SỰ CỐ THỦ, SỰ GIỮ VỮNG: Sự giữ chặt đồ vật, ý kiến hay sức mạnh đang có.

건성 : 정성을 들이지 않고 성의 없이 대강 하는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI KHÁI: Việc làm một cách chung chung, không có nhiệt tình và không có thành ý.

감성 (感性) : 자극에 대해 마음이나 감각이 느끼고 반응하는 성질. Danh từ
🌏 CẢM TÍNH: Tính chất mà cảm giác hay tâm trạng cảm nhận và phản ứng đối với sự kích thích.

각성 (覺醒) : 잃었던 의식을 되찾거나 정신을 차림. Danh từ
🌏 SỰ THỨC TỈNH, SỰ TỈNH TÁO LẠI: Sự tìm lại ý thức đã mất hoặc lấy lại tinh thần.

교섭 (交涉) : 어떤 일에 대하여 서로 의견이 다른 사람 또는 집단이 그 일을 이루기 위하여 서로 의논하여 의견을 조정함. Danh từ
🌏 SƯ THỎA HIỆP, SỰ THƯƠNG LƯỢNG: Việc những người hay đoàn thể có ý kiến khác nhau về một vấn đề gì có, cùng nhau thảo luận và điều chỉnh ý kiến của nhau để đạt được việc đó.

고소 (告訴) : 피해자가 범죄 사실을 경찰이나 법률 기관에 알려 범인을 처벌해 달라고 요구하는 일. Danh từ
🌏 SỰ TỐ CÁO: Việc người bị hại trình báo với cảnh sát hay cơ quan pháp luật và yêu cầu xử phạt tội phạm.

결성 (結成) : 모임이나 단체를 조직함. Danh từ
🌏 SỰ THIẾT LẬP, SỰ THÀNH LẬP: Việc tổ chức nên một đoàn thể hay một nhóm hội.

격식 (格式) : 사회적 모임 등에서 수준이나 분위기에 맞는 일정한 방식. Danh từ
🌏 NGHI LỄ, NGHI THỨC, THỦ TỤC: Cách thức nhất định phù hợp với bầu không khí hoặc chuẩn mực tại những cuộc hội họp mang tính xã hội.

관세 (關稅) : 세관을 통과하여 들어오는 해외 상품에 부과되는 세금. Danh từ
🌏 THUẾ QUAN: Tiền thuế được đánh vào sản phẩm ngoại nhập vào thông qua hải quan.

계승 (繼承) : 조상의 전통이나 문화, 업적 등을 물려받아 계속 이어 나감. Danh từ
🌏 SỰ KẾ THỪA: Việc thừa hưởng và tiếp tục phát triển thành tựu, văn hóa hay truyền thống của tổ tiên.

객실 (客室) : 찾아온 손님을 거처하게 하거나 대접할 수 있도록 한 방. Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁCH: Phòng dùng để có thể tiếp khách hoặc để cho khách đến thăm ở.

강산 (江山) : 강과 산이라는 뜻으로 자연. Danh từ
🌏 NÚI SÔNG: Thiên nhiên với ý nghĩa là sông và núi.

건수 (件數) : 특정한 사건이 일어난 횟수. Danh từ
🌏 SỐ, CON SỐ: Số lần sự việc cụ thể xảy ra.

가상 (假想) : 사실이 아닌 것을 지어내어 사실처럼 생각함. Danh từ
🌏 SỰ GIẢ TƯỞNG: Việc bịa ra điều không phải là sự thật và nghĩ như là sự thật.

가속 (加速) : 속도를 높임. 또는 그 속도. Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC, SỰ TĂNG TỐC, TỐC ĐỘ GIA TỐC: Sự đẩy cao tốc độ. Hoặc tốc độ đó.

공세 (攻勢) : 적극적으로 공격하거나 행동하는 태도나 모습. Danh từ
🌏 SỰ TẤN CÔNG, CUỘC TẤN CÔNG, THẾ TẤN CÔNG: Hình ảnh hay thái độ hành động hoặc tấn công một cách tích cực.

객석 (客席) : 극장이나 경기장 등에서 입장객 혹은 관람객들이 앉는 자리. Danh từ
🌏 GHẾ KHÁCH, GHẾ KHÁN GIẢ: Chỗ khách tham quan hoặc tham dự ngồi ở những nơi như rạp hát hoặc sân thi đấu.

고심 (苦心) : 해결하기 어려운 일에 대해 마음을 써 생각함. Danh từ
🌏 SỰ KHỔ TÂM, NỖI KHỔ TÂM: Sự suy nghĩ day dứt trong lòng vì một việc khó giải quyết.

구상 (構想) : 앞으로 할 일의 내용, 규모, 실현 방법 등을 곰곰이 생각함. 또는 그 생각. Danh từ
🌏 SỰ HÌNH THÀNH TRONG ĐẦU, SỰ VẠCH RA TRONG ĐẦU, SỰ TÍNH TOÁN, SỰ VẠCH KẾ HOẠCH, KẾ HOẠCH, Ý ĐỒ: Sự suy nghĩ cẩn thận nội dung, qui mô, cách thực hiện việc sẽ làm trong tương lai. Hoặc suy nghĩ đó.

극성 (極盛) : 성질이나 행동, 태도가 매우 강하거나 지나치게 적극적임. Danh từ
🌏 SỰ CUỒNG NHIỆT, SỰ QUÁ TÍCH CỰC, SỰ QUÁ HĂM HỞ: Tính chất, thái độ, hành động rất mạnh mẽ và tích cực quá mức.

급속 (急速) : 매우 빠름. Danh từ
🌏 SỰ CẤP TỐC: Việc rất nhanh chóng.

가세 (加勢) : 함께하여 힘을 보탬. Danh từ
🌏 SỰ GÓP SỨC, SỰ HÙA THEO: Việc cùng thêm sức vào.

결선 (決選) : 어떤 대회나 경기에서 일 등 또는 우승자를 가리기 위하여 행하는 마지막 시합. Danh từ
🌏 VÒNG CHUNG KẾT, CUỘC THI CHUNG KẾT: Cuộc thi đấu cuối cùng thực hiện để phân định việc hay người thắng cuộc ở đại hội hay trận đấu thể thao nào đó.

결속 (結束) : 뜻이 같은 사람들끼리 하나로 뭉침. Danh từ
🌏 SỰ ĐOÀN KẾT, SỰ ĐỒNG LÒNG: Việc những người cùng chung chí hướng liên kết lại với nhau thành một.

가시 : 바늘처럼 뾰족하게 돋친 것. Danh từ
🌏 GAI NHỌN: Cái nhô ra nhọn như cây kim.

결실 (結實) : 곡식이나 과일나무가 열매를 맺거나 맺은 열매가 익음. 또는 그 열매. Danh từ
🌏 SỰ KẾT TRÁI, SỰ CÓ QUẢ, SỰ CHIN, TRÁI CHÍN: Việc cây lương thực hay cây ăn quả kết trái hoặc trái chín.

경시 (輕視) : 어떤 대상을 중요하게 보지 않고 하찮게 여김. Danh từ
🌏 SỰ XEM NHẸ, SỰ COI THƯỜNG, SỰ KHINH RẺ, SỰ KHINH MIỆT: Việc xem cái gì đó là không quan trọng và nghĩ một cách nhẹ nhàng.

가설 (假說) : 연구에서 어떤 내용을 설명하려고 예상한 것으로 아직 증명되지 않은 가정. Danh từ
🌏 GIẢ THUYẾT: Giả định với tư cách là điều dự kiến chưa được chứng minh nhằm giải thích nội dung nào đó trong nghiên cứu.

강세 (強勢) : 가치가 높거나 기운이 셈. Danh từ
🌏 KHÍ PHÁCH, KHÍ THẾ MẠNH MẼ: Việc có giá trị cao hoặc khí thế mạnh mẽ.

결산 (決算) : 일정한 기간 동안의 수입과 지출을 정리함. Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT TOÁN, SỰ KẾT TOÁN: Việc tổng kết thu và chi trong khoảng thời gian nhất định.

경사 (傾斜) : 바닥이 평평하지 않고 기울어진 부분, 또는 그런 상태나 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ DỐC, ĐỘ NGHIÊNG: Phần nền bị nghiêng và không phẳng. Hoặc mức độ hay trạng thái như vậy.

감사 (監査) : 단체나 조직의 업무 등을 감독하고 어떠한 비리나 문제가 있는지 조사함. Danh từ
🌏 CƠ QUAN THANH TRA GIÁM SÁT, THANH TRA VIÊN, KIỂM SÁT VIÊN: Việc giám sát nghiệp vụ… của đoàn thể hay tổ chức và điều tra xem có sự phi lí hay vấn đề nào không.

곡선 (曲線) : 곧지 않고 굽은 선. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CONG: Đường không thẳng và uốn khúc.

군사 (軍士) : (옛날에) 군인이나 군대. Danh từ
🌏 QUÂN SĨ: (ngày xưa) Quân nhân hoặc quân đội.

구사 (驅使) : 말이나 기교 등을 마음대로 능숙하게 다루어 씀. Danh từ
🌏 SỰ SỬ DỤNG THÀNH THẠO: Sự điều chỉnh sử dụng một cách thuần thục ngôn ngữ hay kỹ năng theo ý mình.

구슬 : 보석이나 유리 등으로 둥글게 만든 물건. Danh từ
🌏 HẠT, HỘT: Đồ vật làm thành hình tròn bằng thuỷ tinh hoặc đá quý.


:
Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Thể thao (88) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7)