🌟 고속 (高速)

☆☆   Danh từ  

1. 매우 빠른 속도.

1. CAO TỐC: Tốc độ rất cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고속 비행기.
    A high-speed plane.
  • Google translate 고속 승진.
    Fast promotion.
  • Google translate 고속 열차.
    A high-speed train.
  • Google translate 고속으로 달리다.
    Run at high speed.
  • Google translate 그는 뛰어난 능력을 인정받아 회사에서 고속 승진을 했다.
    In recognition of his outstanding ability, he got a high-speed promotion in the company.
  • Google translate 민준이는 정류장에 정차한 버스를 타기 위해 고속으로 뛰었다.
    Minjun ran at high speed to catch the bus that stopped at the station.
  • Google translate 당일치기로 부산으로 출장을 갔다가 서울로 돌아올 수 있을까?
    Can i go on a one-day business trip to busan and come back to seoul?
    Google translate 고속 열차를 타고 다니면 가능해.
    It's possible by high-speed train.
Từ trái nghĩa 저속(低速): 느린 속도.

고속: high speed,こうそく【高速】,grande vitesse,alta velocidad,سرعة عالية,өндөр хурд,cao tốc,ความเร็วสูง,kecepatan tinggi,высокая скорость,高速,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고속 (고속) 고속이 (고소기) 고속도 (고속또) 고속만 (고송만)
📚 thể loại: Tốc độ   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 고속 (高速) @ Giải nghĩa

🗣️ 고속 (高速) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59)