🌟 번잡 (煩雜)

Danh từ  

1. 복잡하게 뒤섞여 어수선함.

1. SỰ HỖN TẠP, SỰ HỖN ĐỘN: Sự lẫn lộn một cách phức tạp và bừa bộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교통의 번잡.
    Traffic congestion.
  • Google translate 도시의 번잡.
    The hustle and bustle of the city.
  • Google translate 일상의 번잡.
    Daily hustle and bustle.
  • Google translate 번잡을 벗어나다.
    Get out of trouble.
  • Google translate 번잡을 피하다.
    Avoid a rush.
  • Google translate 승규는 고속 도로의 번잡을 피해 국도로 갔다.
    Seung-gyu went to the national road to avoid the congestion of the high-speed road.
  • Google translate 김 과장은 지긋지긋한 일상의 번잡을 피해 휴가를 떠났다.
    Kim went on vacation to avoid the gruesome daily blotches.
  • Google translate 무슨 소리야? 시골로 떠나다니?
    What are you talking about? leaving for the country?
    Google translate 도시의 번잡을 피해서 좀 한가롭게 살고 싶어.
    I want to live a little leisurely to avoid the city's congestion.

번잡: troublesomeness; complexity,はんざつ【煩雑】,(n.) compliqué,confusión, caos, complejidad,تعقّد,төвөг, яршиг, адармаа,sự hỗn tạp, sự hỗn độn,ความยุ่งเหยิง, ความยุ่งยาก, ความสับสน, ความวุ่นวาย, ความซับซ้อน,kekacauan, kerumitan, keruwetan, kekalutan, kekusutan,хаос; суматоха; беспорядок,烦杂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번잡 (번잡) 번잡이 (번자비) 번잡도 (번잡또) 번잡만 (번잠만)
📚 Từ phái sinh: 번잡하다(煩雜하다): 복잡하게 뒤섞여 어수선하다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Xem phim (105) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67)