🌷 Initial sound: ㅂㅈ

CAO CẤP : 21 ☆☆ TRUNG CẤP : 22 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 115 ALL : 163

반지 (半指/斑指) : 손가락에 끼는 동그란 장신구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay.

부장 (部長) : 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó.

바지 : 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào.

부족 (不足) : 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết.

부자 (富者) : 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.

번지 (番地) : 지역을 일정한 기준에 따라 나누고 그 각각에 붙인 번호. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ NHÀ: Số chia khu vực theo tiêu chuẩn nhất định và gắn với mỗi nhà.

반죽 : 가루에 물을 넣고 섞어 개어 놓음. 또는 그렇게 한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC NHÀO BỘT, BỘT NHÀO: Việc cho nước vào bột và nhào trộn. Hoặc thứ được làm như vậy.

부자 (父子) : 아버지와 아들. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ TỬ, CHA CON: Cha và con.

밤중 (밤 中) : 밤이 깊은 때. ☆☆ Danh từ
🌏 NỬA ĐÊM: Lúc ban đêm.

법적 (法的) : 법에 따른 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH PHÁP LÝ: Việc tuân theo pháp luật

법적 (法的) : 법에 따른. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁP LÝ: Theo luật.

벽지 (壁紙) : 도배할 때 벽에 바르는 종이. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY DÁN TƯỜNG: Giấy dán lên tường khi trang trí tường.

비자 (visa) : 외국인의 출입국을 허가하는 증명. ☆☆ Danh từ
🌏 THỊ THỰC XUẤT NHẬP CẢNH, VISA: Chứng minh cho phép người nước ngoài xuất nhập cảnh.

본질 (本質) : 어떤 사물이 그 사물 자체가 되게 하는 원래의 특성. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢN CHẤT: Đặc tính vốn dĩ làm hình thành nên bản thân một sự vật nào đó.

부정 (否定) : 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHỦ ĐỊNH: Việc phán đoán và quả quyết rằng không phải là như vậy hoặc phản đối là không đúng.

비중 (比重) : 다른 것과 비교했을 때 가지는 중요성의 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 TỈ TRỌNG: Mức độ quan trọng có được khi so sánh với cái khác.

보장 (保藏) : 잘못되는 일이 없도록 보증하거나 보호함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẢO ĐẢM: Sự bảo vệ hay bảo đảm không có việc sai sót xảy ra.

보존 (保存) : 중요한 것을 잘 보호하여 그대로 남김. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẢO TỒN: Bảo vệ kĩ những thứ quan trọng.

부족 (部族) : 같은 조상, 언어, 종교 등을 가지고 한 사회를 이루는 지역적 생활 공동체. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘ TỘC: Cộng đồng sống theo khu vực, tạo nên xã hội có cùng tổ tiên, ngôn ngữ, tôn giáo...

보조 (補助) : 모자라는 것을 보태어 도움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HỖ TRỢ, SỰ BỔ TRỢ, SỰ GIÚP ĐỠ: Sự giúp đỡ, bổ sung cái thiếu hụt.

보전 (保全) : 변하는 것이 없도록 잘 지키고 유지함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẢO TỒN: Sự bảo vệ và duy trì để không bị biến đổi.

발전 (發展) : 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN: Sự tiến lên trạng thái tốt hơn hoặc giai đoạn cao hơn.

방지 (防止) : 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÒNG TRÁNH, SỰ ĐỀ PHÒNG, SỰ PHÒNG NGỪA, SỰ PHÒNG BỊ: Việc ngăn chặn để một hiện tượng hay một việc gì đó không tốt không xảy ra.

반장 (班長) : 어떤 목적을 가지고 조직한 작은 규모의 단체를 대표하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỞNG BAN: Người đại diện cho đoàn thể có quy mô nhỏ được tổ chức với mục đích nào đó.

범죄 (犯罪) : 법을 어기고 죄를 저지르는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẠM TỘI: Việc làm trái luật và gây ra tội.

봉지 (封紙) : 안에 물건을 넣을 수 있게 종이나 비닐 등으로 만든 주머니. ☆☆ Danh từ
🌏 BAO, TÚI: Túi làm bằng giấy hay ni lông... để có thể cho đồ vật vào bên trong.

부정 (不正) : 옳지 않음. 또는 그런 행위. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) BẤT CHÍNH: Sự không đúng. Hoặc hành vi như thế.

발전 (發電) : 전기를 일으킴. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT ĐIỆN: Sự làm phát sinh dòng điện.

비전 (vision) : 앞으로 내다보이는 전망이나 계획. Danh từ
🌏 TẦM NHÌN: Kế hoạch hay triển vọng nhìn về tương lai.

밧줄 : 삼 등으로 세 가닥을 지어 굵게 꼰 줄. Danh từ
🌏 DÂY THỪNG: Dây được tết từ ba sợi một cách dày dặn bằng sợi gai v.v...

병적 (病的) : 말이나 행동 등이 정상적인 상태에서 벗어나 지나친 것. Danh từ
🌏 TÍNH BỆNH HOẠN, TÍNH KỲ DỊ, TÍNH DỊ THƯỜNG, TÍNH KỲ QUẶC: Việc lời nói hay hành động vượt quá khỏi trạng thái bình thường.

보증 (保證) : 어떤 사람이나 사물에 대하여 책임지고 틀림이 없음을 증명함. Danh từ
🌏 SỰ BẢO LÃNH, SỰ BẢO HÀNH: Sự chịu trách nhiệm đối với người hay vật nào đó và chứng minh tính đúng đắn.

복제 (複製) : 원래의 것과 똑같은 것을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건. Danh từ
🌏 SỰ PHỤC CHẾ, SỰ NHÂN BẢN, SỰ SAO CHÉP: Việc làm ra thứ giống hệt với thứ ban đầu. Hoặc đồ vật được làm như thế.

복종 (服從) : 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따름. Danh từ
🌏 SỰ PHỤC TÙNG: Việc làm theo y nguyên ý kiến hay mệnh lệnh của người khác.

부진 (不振) : 어떤 일이 좋은 쪽으로 이루어지는 기세가 활발하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TIẾN TRIỂN: Một việc nào đó mà khuynh hướng trở nên tốt đẹp không được tích cực.

배제 (排除) : 받아들이거나 포함하지 않고 제외시켜 빼놓음. Danh từ
🌏 SỰ LOẠI TRỪ: Sự không tiếp nhận hoặc không bao gồm và loại riêng ra.

백지 (白紙) : 흰 빛깔의 종이. Danh từ
🌏 GIẤY TRẮNG: Giấy có màu trắng.

백제 (百濟) : 우리나라 고대의 삼국 가운데 한반도의 중부와 서남쪽에 있던 나라. 온조왕이 기원전 18년에 세운 뒤 한강 유역을 중심으로 발전하였고 일본 문화에 큰 영향을 끼쳤다. 660년에 신라와 중국 당나라의 연합군에 멸망하였다. Danh từ
🌏 BAEKJE, BÁCH TẾ: Quốc gia ở vùng phía Tây nam và Trung bộ của bán đảo Hàn trong thời Tam Quốc thuộc thời kỳ cổ đại. Sau khi vua Onjo lập ra nhà nước vào năm 18 trước công nguyên, nhà vua đã lấy lưu vực sông Hàn làm trung tâm phát triển và tạo ra ảnh hưởng lớn đối với văn hoá Nhật Bản. Năm 660, nhà nước này bị tiêu diệt bởi liên minh quân sự giữa Shilla và quân nhà Đường Trung Quốc.

병적 (病的) : 말이나 행동 등이 정상적인 상태에서 벗어나 지나친. Định từ
🌏 MANG TÍNH BỆNH HOẠN, MANG TÍNH KỲ DỊ, MANG TÍNH DỊ THƯỜNG: Lời nói hay hành động... vượt quá khỏi trạng thái bình thường.

분쟁 (紛爭) : 서로 물러서지 않고 치열하게 다툼. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN TRANH: Sự đấu tranh với nhau quyết liệt không lùi bước.

본전 (本錢) : 빌려주거나 맡긴 돈에서 이자를 제외한 본디의 돈. Danh từ
🌏 TIỀN GỐC, TIỀN VỐN: Số tiền gốc ngoài tiền lãi trong số tiền đã cho vay hay tiền gửi.

박자 (拍子) : 음악에서, 센 소리와 여린 소리가 규칙적으로 반복되면서 생기는 리듬. 또는 그 단위. Danh từ
🌏 NHỊP, TIẾT ĐIỆU: Nhịp điệu sinh ra bởi những tiếng mạnh và yếu lặp đi lặp lại một cách có quy tắc trong âm nhạc. Hoặc đơn vị đó.

반주 (伴奏) : 노래나 기악 연주를 돕기 위해 다른 악기를 연주함. 또는 그런 연주. Danh từ
🌏 SỰ ĐỆM ĐÀN: Sự biểu diễn nhạc cụ khác để hỗ trợ cho sự biểu diễn bài hát hoặc nhạc cụ nào đó. Hoặc sự biểu diễn như vậy.

복지 (福祉) : 편안하고 행복하게 사는 삶. Danh từ
🌏 PHÚC LỢI: Cuộc sống thoải mái và hạnh phúc.

복장 (服裝) : 옷을 입은 모양. Danh từ
🌏 TRANG PHỤC: Bộ dạng mặc quần áo.

범주 (範疇) : 같은 성질을 가진 부류나 범위. Danh từ
🌏 PHẠM TRÙ: Phạm vi hoặc loại có tính chất giống.

법정 (法廷/法庭) : 법원이 절차에 따라 소송을 조사하고 처리하여 재판하는 곳. Danh từ
🌏 PHÁP ĐÌNH, TÒA ÁN: Nơi toà án điều tra xử lý và phán quyết tố tụng theo thủ tục.

부재 (不在) : 어떤 것이 있지 않음. Danh từ
🌏 (SỰ) KHÔNG CÓ, KHÔNG TỒN TẠI: Việc không có cái nào đó.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43)