🌟 부자 (父子)

☆☆   Danh từ  

1. 아버지와 아들.

1. PHỤ TỬ, CHA CON: Cha và con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 부자.
    Our rich.
  • Google translate 부자 관계.
    Father-son relations.
  • Google translate 부자 사이.
    Rich people.
  • Google translate 부자의 정.
    The affection of the rich.
  • Google translate 부자가 꼭 닮다.
    Rich closely resembles.
  • Google translate 우리 부자는 아침마다 같이 수영을 배운다.
    Our rich man learns to swim together every morning.
  • Google translate 민준이는 아버지와 다니면 누가 봐도 부자인 줄 알 정도로 아버지를 닮았다.
    Min-joon resembles his father to the point where anyone can tell he is rich.
  • Google translate 승규 아버님, 주말마다 승규랑 같이 나가시는 걸 보니 부자 사이가 정말 좋으신가 봐요.
    Seung-gyu's father, seeing you go out with seung-gyu every weekend, he seems to have a very good relationship with your father.
    Google translate 네. 주말에는 시간을 같이 보내면서 이야기를 좀 나누려고 노력하고 있어요.
    Yeah. i'm trying to spend some time and talk with you on weekends.
Từ tham khảo 모녀(母女): 어머니와 딸.

부자: father and son,ふし【父子】,,padre e hijo,والد وولده,аав хүү, эцэг хүү,phụ tử, cha con,พ่อกับลูกชาย,ayah dan anak laki-laki,отец и сын,父子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부자 (부자)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Mối quan hệ con người  


🗣️ 부자 (父子) @ Giải nghĩa

🗣️ 부자 (父子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204)