🌟 (大)

  Danh từ  

1. 크기에 따라 큰 것, 중간 것, 작은 것으로 구분하였을 때, 가장 큰 것.

1. CỠ LỚN: Cái lớn nhất khi phân theo kích cỡ thành cái lớn, cái vừa và cái nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사이즈.
    Large size.
  • Google translate 를 고르다.
    Select the battalion.
  • Google translate 를 선택하다.
    Choose a generation.
  • Google translate 를 입다.
    Wear a belt.
  • Google translate 로 하다.
    Follow suit.
  • Google translate 를 위해서 소를 희생하는 경우가 있다.
    There are cases where cattle are sacrificed for generations.
  • Google translate 나는 키가 커서 사이즈의 옷을 입어야 한다.
    I'm tall, so i have to wear clothes in size-to-size.
  • Google translate 손님, 족발은 무엇으로 드릴까요?
    Sir, what do you want for jokbal?
    Google translate 로 주세요. 사람이 많아요.
    I'd like it. there's a lot of people.
Từ tham khảo 소(小): 크기에 따라 큰 것, 중간 것, 작은 것으로 구분하였을 때, 가장 작은 것.
Từ tham khảo 중(中): 등급, 수준, 차례 등에서 가운데., 규모나 크기에 따라 큰 것, 중간 것, …

대: big; large,だい【大】,,grande,الكبير,том,cỡ lớn,ขนาดใหญ่,ukuran L, besar,большой,大,

2. 규모나 가치의 정도가 그 수 안에 들어감을 나타내는 말.

2. TRONG KHOẢNG, TRONG MỨC, TRONG DÃY: Từ thể hiện mức độ của quy mô hay giá trị nằm trong số đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계 칠 불가사의.
    Seven wonders of the world.
  • Google translate 올해 삼 사건.
    Three major incidents this year.
  • Google translate 미인.
    Five versus beauty.
  • Google translate 우리나라 십 부자.
    The richest man in our country.
  • Google translate 한국 삼십 기업.
    Korea's thirtieth largest corporation.
  • Google translate 우리 회사는 우리나라 십 건설 회사 중 하나이다.
    Our company is one of the nation's top ten construction companies.
  • Google translate 승규는 지난 방학에 세계 칠 불가사의 중의 하나인 피라미드를 보러 이집트에 갔었다.
    Seung-gyu went to egypt last vacation to see the pyramids, one of the seven wonders of the world.
  • Google translate 김 회장은 가난한 가정에서 태어났지만 특유의 부지런함으로 지금의 기업을 일궜대.
    Chairman kim was born into a poor family, but he developed the current company with his unique diligence.
    Google translate 정말? 지금은 우리나라 십 부자 중 하나인데 정말 대단하구나.
    Really? you're one of the richest people in our country now, and you're amazing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (대ː)
📚 thể loại: Hình dạng  

📚 Annotation: 수를 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)