🌟

☆☆   Danh từ  

1. 집이나 일정한 공간의 둘레를 막기 위해 쌓아 올린 것.

1. HÀNG RÀO: Cái được dựng lên để che chắn quanh nhà hay một không gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구멍.
    The hole in the wall.
  • Google translate 너머.
    Beyond the wall.
  • Google translate 이 높다.
    The wall is high.
  • Google translate 을 넘다.
    Over the wall.
  • Google translate 을 넘어가다.
    Cross over the wall.
  • Google translate 을 쌓다.
    Build a wall.
  • Google translate 을 허물다.
    Break down the wall.
  • Google translate 밖으로 나온 가지에 감들이 주렁주렁 열려 있다.
    The branches out of the wall are full of persimmons.
  • Google translate 이 집은 이 아주 높아서 골목에서 집 안이 보이지 않는다.
    This house has such a high wall that you can't see inside the house from the alley.
  • Google translate 요즘에 우리 동네에 도둑이 많다는데.
    They say there's a lot of thieves in our neighborhood these days.
    Google translate 아직도 남의 집 을 넘는 그런 사람들이 많은가 봐요.
    I guess there are still a lot of people who cross other people's walls.
Từ đồng nghĩa 담장(담牆): 집의 둘레나 일정한 공간을 둘러막기 위하여 흙, 돌, 벽돌 등으로 쌓아 올…

담: wall,へい【塀】。かき【垣】。かきね【垣根】,mur, muraille, clôture, haie,tapia, muro, muralla, pared, cerca,سياج,хашаа,hàng rào,รั้ว, กำแพง,pagar, tembok,ограда,围墙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23)