🌟 (宅)

☆☆☆   Đại từ  

1. (높이는 말로) 듣는 사람이 대등한 관계에 있는 사람이나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말.

1. CHỊ NHÀ, BÀ NHÀ: (cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe khi người đó là người có cùng vai vế hoặc người dưới mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안녕하세요. 김 선생님 좀 만날 수 있을까요?
    Hello. may i see mr. kim?
    Google translate 이 누구신데 우리 남편을 보자고 하지요?
    Who are you, and you want to see my husband?
  • Google translate 여기가 혹시 김승규 씨 집이 맞나요?
    Is this kim seung-gyu's house?
    Google translate 맞는데 은 누구세요?
    That's right. who are you?
  • Google translate 이봐요, 길에 쓰레기 버리지 마세요.
    Hey, don't throw garbage on the street.
    Google translate 이 누군데 나한테 잔소리를 합니까?
    Who are you and you nagging me?

댁: you,おたく【お宅】,vous, votre,tú,أنت,өөрөө,chị nhà, bà nhà,คุณ, ท่าน,Anda,вы,你,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 댁이 (대기) 댁도 (댁또) 댁만 (댕만)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4)