🌟 (道)

☆☆   Danh từ  

1. 대한민국의 시, 군 등을 관할하는 가장 큰 지방 행정 구역.

1. TỈNH: Khu vực hành chính địa phương lớn nhất quản lý các cấp như quận, thành phố của Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육청.
    Provincial office of education.
  • Google translate 대표.
    Representative of the province.
  • Google translate 의회.
    The provincial council.
  • Google translate 에서 관할하다.
    Subjected to the province.
  • Google translate 그는 의 대표 선수로 전국 체육 대회에 출전하게 되었다.
    He entered the national sports festival as a representative player of the province.
  • Google translate 정부가 지역 균형 발전 정책을 추진한 이래로 각 (도)의 인구 격차가 줄어들었다.
    The population gap between each province has narrowed since the government implemented a balanced regional development policy.
  • Google translate 올해의 학교 지원 예산이 줄어든 이유가 뭐예요?
    Why has this year's school support budget been reduced?
    Google translate 저도 모르겠어요. 의회의 결정이니 따르는 수밖에 없어요.
    I don't know. it's the decision of the provincial council, so we have no choice but to follow it.

도: do,どう【道】,province,provincia, estado, departamento,محافظة؛ مقاطعة,ду,tỉnh,จังหวัด,provinsi,провинция,道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (도ː)

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191)