🌟

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 일 년을 열둘로 나눈 것 가운데 하나의 기간을 세는 단위.

1. THÁNG: Đơn vị đếm một khoảng thời gian trong 12 khoảng thời gian mà một năm được chia thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    Two months.
  • Google translate 두세 .
    A couple of months.
  • Google translate 다섯 남짓.
    More than five months.
  • Google translate .
    Months.
  • Google translate 반.
    A month and a half.
  • Google translate 걸리다.
    It takes four months.
  • Google translate 서너 을 쉬다.
    Take three or four months off.
  • Google translate 태아는 엄마 뱃속에서 열 동안 자란다.
    The fetus grows in the mother's womb for ten months.
  • Google translate 지수는 다음 에 외국 유학을 떠날 예정이다.
    Jisoo is scheduled to leave for foreign study next month.
  • Google translate 민준은 여름 방학 두 동안 영어 공부를 열심히 했다.
    Minjun studied english hard during the summer vacation for two months.
  • Google translate 신입 사원인 승규는 입사한 지 한 이 지난 후에 첫 월급을 받았다.
    New employee seung-gyu received his first salary a month after joining the company.
  • Google translate 그 사람이 떠난 지 여섯 이 넘었어.
    It's been more than six months since he left.
    Google translate 그래. 벌써 반년이나 지났구나.
    Yes. it's already been half a year.
  • Google translate 이 작품을 완성하시는 데에 얼마나 걸리셨습니까?
    How long did it take you to complete this work?
    Google translate 1월부터 3월까지 작업을 했으니 석 쯤 걸린 것 같네요.
    I worked from january to march, so i think it took about three months.

달: month,つき【月】,mois,,شهر,сар,tháng,เดือน(ลักษณนาม),bulan,месяц,月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Cách nói ngày tháng  

📚 Annotation: 주로 고유어 수 뒤에 쓴다.

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sở thích (103) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17)