🌟

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 생일이 돌아온 횟수를 세는 단위.

1. TUỔI: Đơn vị đếm số lần đến sinh nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 넘다.
    Over two stones.
  • Google translate 이 가깝다.
    Close to three stones.
  • Google translate 나는 두 이 되도록 걸음마도 떼지 못할 정도로 병약했다고 한다.
    I was said to have been so infirm that i couldn't take off my steps to become two stones.
  • Google translate 내 동생은 세 까지는 “엄마” 밖에는 할 수 있는 말이 없었지만 네 살이 되자 수다쟁이가 되었다.
    My brother had nothing to say but "mother" until the third birthday, but he became a chatterbox when he was four years old.
  • Google translate 명수 씨, 아이는 잘 크고 있어요? 두 살이던가요?
    Myung-soo, how's your child doing? was he two years old?
    Google translate 네, 다음 달에 두 이 돼요.
    Yes, it will be my second birthday next month.

돌: dol,,,,ذكرى سنويّة ، عيد سنويّ,насны ой, төрсөн өдөр,tuổi,ขวบ(ลักษณนาม),ulang tahun,годик; первый день рождения,周岁,

2. 특정한 날이 해마다 돌아올 때, 그 횟수를 세는 단위.

2. NĂM: Khi ngày đặc biệt đến hàng năm, đơn vị đếm số lần đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 되다.
    Turn a hundred years old.
  • Google translate 이 넘다.
    Over a hundred stones.
  • Google translate 서울을 수도로 정한 지 벌써 육백 이 훨씬 넘었다.
    It has already been well over 600 years since seoul was designated the capital.
  • Google translate 시민 혁명을 일으킨 지 벌써 세 이 지났지만 시민들의 생활은 지난 삼 년 동안 하나도 나아지지 않았다.
    Three years have already passed since the civil revolution, but the lives of citizens have not improved at all in the last three years.
  • Google translate 이번 주 금요일이 우리 회사 창립 기념일이라죠?
    This friday is our company's founding anniversary, right?
    Google translate 네, 우리 회사가 창립된 지 이십 이 되었대요.
    Yes, it's been twenty years since our company was founded.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Thời gian   Sự kiện gia đình  

📚 Annotation: 주로 두세 살의 어린아이에게 쓴다.

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Luật (42) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124)