💕 Start: 돌
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 96 ALL : 115
•
돌
:
흙이나 모래 등이 굳어서 생긴 단단한 덩어리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁ: Tảng cứng do những thứ như đất hay cát kết cứng lại thành.
•
돌다
:
물체가 일정한 점이나 선을 중심으로 원을 그리면서 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUAY, XOAY: Vật thể di chuyển vẽ thành hình tròn với tâm là điểm hay đường nhất định.
•
돌려주다
:
빌리거나 뺏거나 받은 것을 주인에게 도로 주거나 갚다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ LẠI: Đưa hoặc trả lại cho chủ nhân cái đã mượn, đã đoạt lấy hoặc đã nhận.
•
돌리다
:
어떤 것을 원을 그리면서 움직이게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XOAY: Làm cho cái gì đó chuyển động vẽ thành vòng tròn.
•
돌아가다
:
물체가 한 점을 중심으로 하여 원을 그리면서 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XOAY VÒNG, QUAY VÒNG: Vật thể lấy một điểm làm tâm di chuyển vẽ thành vòng tròn.
•
돌아오다
:
원래 있던 곳으로 다시 오거나 다시 그 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUAY VỀ, TRỞ LẠI: Về lại nơi vốn có hoặc trở lại trạng thái đó.
•
돌
:
아기가 태어난 날로부터 한 해가 되는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY ĐẦY NĂM, NGÀY THÔI NÔI: Ngày mà đứa trẻ được một năm tính từ ngày sinh ra.
•
돌
:
생일이 돌아온 횟수를 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm số lần đến sinh nhật.
•
돌려받다
:
빌려주거나 빼앗겼거나 주었던 것을 도로 갖게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢ LẠI, ĐƯỢC HOÀN LẠI: Lấy lại được cái đã cho mượn, bị cướp đoạt hoặc cho.
•
돌려보내다
:
사람이나 물건을 본래 있던 곳으로 도로 가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GỬI VỀ: Cho người hay đồ vật về lại nơi vốn có.
•
돌멩이
:
손에 쥘 수 있을 만한 크기의 돌.
☆☆
Danh từ
🌏 VIÊN SỎI, VIÊN ĐÁ NHỎ: Viên đá có kích thước có thể nắm gọn trong tay.
•
돌보다
:
어떤 대상에 관심을 가지고 보호하며 살피다.
☆☆
Động từ
🌏 CHĂM SÓC, SĂN SÓC: Quan tâm đến đối tượng nào đó và bảo vệ, trông coi.
•
돌아다니다
:
여기저기를 두루 다니다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI LOANH QUANH: Đi khắp chỗ này chỗ nọ.
•
돌아보다
:
고개를 뒤쪽으로 돌려서 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHOẢNH NHÌN: Ngoảnh cổ về phía sau nhìn.
•
돌아서다
:
본래 향하던 방향과 반대로 방향을 바꾸어 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG QUAY LẠI: Đổi hướng và đứng ngược lại với hướng ban đầu.
•
돌아다보다
:
(강조하는 말로) 고개를 뒤쪽으로 돌려서 보다.
☆
Động từ
🌏 NGOẢNH NHÌN: (cách nói nhấn mạnh) Ngoảnh cổ về phía sau nhìn.
•
돌연변이
(突然變異)
:
유전자의 이상으로 이전에는 없었던 독특한 모습이나 특성이 나타나는 현상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT BIẾN, SỰ ĐỘT NHIÊN BIẾN DỊ: Hiện tượng mà đặc tính hay hình dạng đặc biệt vốn không có trước đây xuất hiện do sự bất thường của gien.
•
돌이키다
:
원래의 방향에서 반대로 방향을 바꾸다.
☆
Động từ
🌏 QUAY LẠI: Thay đổi phương hướng ngược lại với hướng vốn có.
•
돌파
(突破)
:
적진이나 상대의 수비를 뚫고 들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ VỠ: Sự đột nhập doanh trại của địch hoặc tuyến phòng thủ của đối phương.
• Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97)