🌟 돌아서다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌아서다 (
도라서다
) • 돌아서 (도라서
) • 돌아서니 (도라서니
)
🗣️ 돌아서다 @ Giải nghĩa
🗣️ 돌아서다 @ Ví dụ cụ thể
- 안정세로 돌아서다. [안정세 (安定勢)]
- 실쭉 돌아서다. [실쭉]
- 쉬이 돌아서다. [쉬이]
- 상승세로 돌아서다. [상승세 (上昇勢)]
- 픽 돌아서다. [픽]
- 매정히 돌아서다. [매정히]
- 좌로 돌아서다. [좌 (左)]
- 팽 돌아서다. [팽]
- 하락세로 돌아서다. [하락세 (下落勢)]
- 하릴없이 돌아서다. [하릴없이]
- 냉담히 돌아서다. [냉담히 (冷淡히)]
- 회복세로 돌아서다. [회복세 (回復勢)]
- 인심이 돌아서다. [인심 (人心)]
- 내림세로 돌아서다. [내림세 (내림勢)]
- 공산주의로 돌아서다. [공산주의 (共産主義)]
- 흑자로 돌아서다. [흑자 (黑字)]
- 훌쩍 돌아서다. [훌쩍]
- 오름세로 돌아서다. [오름세 (오름勢)]
- 유신론으로 돌아서다. [유신론 (有神論)]
- 획 돌아서다. [획]
- 홀가분히 돌아서다. [홀가분히]
- 성장세로 돌아서다. [성장세 (成長勢)]
- 매몰차게 돌아서다. [매몰차다]
- 급락세로 돌아서다. [급락세 (急落勢)]
- 문득 돌아서다. [문득]
- 증가세로 돌아서다. [증가세 (增加勢)]
- 강경파로 돌아서다. [강경파 (強硬派)]
🌷 ㄷㅇㅅㄷ: Initial sound 돌아서다
-
ㄷㅇㅅㄷ (
들어서다
)
: 어떤 장소 안으로 이제 막 옮겨 서다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Trạng thái hay thời kì nào đó được bắt đầu. -
ㄷㅇㅅㄷ (
돌아서다
)
: 본래 향하던 방향과 반대로 방향을 바꾸어 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG QUAY LẠI: Đổi hướng và đứng ngược lại với hướng ban đầu. -
ㄷㅇㅅㄷ (
들이쉬다
)
: 숨을 몸 안으로 들여보내다.
Động từ
🌏 HÍT VÀO: Đưa hơi thở vào trong cơ thể.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138)