🌟 냉담히 (冷淡 히)

Phó từ  

1. 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉담히 거절하다.
    To refuse coldly.
  • Google translate 냉담히 대하다.
    Treat coldly.
  • Google translate 냉담히 돌아서다.
    Turn coldly.
  • Google translate 냉담히 말하다.
    Speak coldly.
  • Google translate 그는 나의 부탁을 냉담히 거절했다.
    He coldly refused my request.
  • Google translate 화가 난 그녀는 내게 냉담히 쏘아붙이고 돌아섰다.
    Angered, she shot me coldly and turned around.
  • Google translate 지수가 나한테 기분 나쁜 일이 있었나? 마치 남을 대하듯 내게 냉담히 대해.
    Did jisoo feel bad about me? be cold to me as if you were treating others.
    Google translate 지수가 원래 좀 차갑고 도도하잖아.
    Jisoo is usually a little cold and haughty.
Từ đồng nghĩa 냉랭히(冷冷히): 온도가 낮아서 차게., 태도 등이 다정하지 않고 차갑게.

냉담히: indifferently; coldly,れいたんに【冷淡に】,avec froideur, froidement,fríamente, con indiferencia,عديم الاكتراث,эрс, хүйтэн,một cách  lãnh đạm, một cách lạnh lùng, một cách  thờ ơ, một cách  hờ hững, một cách dửng dưng,อย่างเย็นชา, อย่างไม่ไยดี, อย่างเฉยเมย, อย่างไม่แยแส, อย่างมึนตึง, อย่างไร้น้ำใจ,tanpa peduli, tanpa acuh, tanpa menghiraukan,равнодушно; хладнокровно; безразлично,冷淡地,冷漠地,冷冷地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉담히 (냉ː담히)
📚 Từ phái sinh: 냉담(冷淡): 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞음.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104)