🌟 냉담히 (冷淡 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉담히 (
냉ː담히
)
📚 Từ phái sinh: • 냉담(冷淡): 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞음.
🌷 ㄴㄷㅎ: Initial sound 냉담히
-
ㄴㄷㅎ (
냉담히
)
: 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÃNH ĐẠM, MỘT CÁCH LẠNH LÙNG, MỘT CÁCH THỜ Ơ, MỘT CÁCH HỜ HỮNG, MỘT CÁCH DỬNG DƯNG: Với thái độ hay tình cảm lạnh lùng và không quan tâm.
• Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104)