🌟 냉담 (冷淡)

Danh từ  

1. 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞음.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉담 속.
    Inside the cold.
  • Google translate 냉담과 무관심.
    Coldness and indifference.
  • Google translate 냉담과 방관.
    Coldness and neglect.
  • Google translate 냉담을 보이다.
    Show coldness.
  • Google translate 그가 기자 회견을 열어 공개 사과를 했지만 시민들은 냉담을 보였다.
    He held a press conference and offered a public apology, but the citizens were cold-hearted.
  • Google translate 지구상에는 세계인의 냉담과 무관심 속에서 굶어 죽어 가는 사람들이 많다.
    There are many people on earth starving to death in the coldness and indifference of the people of the world.
  • Google translate 지수가 내가 진심 어린 사과를 했는데도 냉담으로 일관하더라고.
    Ji-soo remained aloof even though i made a sincere apology.
    Google translate 사과를 했는데도 불구하고 쌀쌀맞게 대했으면 진짜 화가 난 거지.
    If you've apologized and you've been cold, you're really.

냉담: callousness; indifference,れいたん【冷淡】,indifférence, froideur,indiferencia, frialdad,قسوة,хөндий хүйтэн,sự lạnh lùng, sự lãnh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng, sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang,ความไม่สนใจ, ความเย็นชา, การเฉยเมย, การไม่แยแส,kebekuan,равнодушие, безразличие; безучастность; чёрствость,冷淡,冷漠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉담 (냉ː담)
📚 Từ phái sinh: 냉담하다(冷淡하다): 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞다. 냉담히(冷淡히): 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞게.

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226)