🌟 년대 (年代)

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 그 단위의 첫 해로부터 다음 단위로 넘어가기 전까지의 기간.

1. THẬP NIÊN, THẬP KỶ: Khoảng thời gian từ năm đầu tiên của đơn vị đó cho đến trước khi vượt qua đơn vị tiếp theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이천 년대.
    Two thousand years.
  • Google translate 천구백 년대.
    The 1900s.
  • Google translate 천구백구십 년대.
    The 1,959s.
  • Google translate 이 소설은 1990년대 말 경제 위기를 맞은 한국 사회의 모습을 그리고 있다.
    The novel depicts a korean society that faced an economic crisis in the late 1990s.
  • Google translate 그 일이 일어난 해가 1999년이므로 당시는 1990년대 말이라고 할 수 있다.
    The year it happened was 1999, so it was the end of the 1990s.
  • Google translate 2000년대로 들어선 지도 이제 꽤 됐다.
    It's been a while since we entered the 2000s.
    Google translate 지금이 2013년이니까 벌써 십삼 년이나 됐네.
    It's already been 13 years since it's 2013.

년대: nyeondae,ねんだい【年代】,,década, siglo, milenio,أعوام ، سنوات,-аад он, -ээд он,thập niên, thập kỷ,ช่วงเวลาปี..., ในช่วงปี...,tahun ~an,годы,年代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 년대 (년대)
📚 thể loại: Thời gian   Trao đổi thông tin cá nhân  

📚 Annotation: 10년, 100년, 1000년 단위의 해를 뜻하는 말 뒤에 쓴다.

🗣️ 년대 (年代) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59)