🌟 내달 (來 달)

☆☆   Danh từ  

1. 이번 달이 지난 다음 달.

1. THÁNG SAU: Tháng kế tiếp khi hết tháng này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내달 시험.
    Next month's test.
  • Google translate 내달 이맘때.
    This time next month.
  • Google translate 내달 중순.
    In the middle of next month.
  • Google translate 내달 즈음.
    Around next month.
  • Google translate 내달 초.
    Early next month.
  • Google translate 내달에 만나다.
    Meet me next month.
  • Google translate 내달로 약속하다.
    Promise for next month.
  • Google translate 내달이면 나도 서른 살이 된다.
    I'm turning thirty next month.
  • Google translate 동생은 내달에 시험이 있어서 요즘 열심히 공부하고 있다.
    My brother is studying hard these days because he has an exam next month.
  • Google translate 우리 아파트 공사는 언제 끝나요?
    When will the construction of our apartment be finished?
    Google translate 내달 이맘때면 끝나니까 한 달 후면 우리도 다시 들어가게 될 거야.
    It's over this time next month, so we'll be back in a month.
Từ đồng nghĩa 새달: 이번 달이 지난 다음 달.

내달: next month,らいげつ【来月】,mois prochain,mes próximo, mes siguiente,الشهر القادم,дараа сар, ирэх сар,tháng sau,เดือนหน้า, เดือนที่จะมาถึง, เดือนถัดไป,bulan depan,следующий месяц,下月,下个月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내달 (내ː달)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 내달 (來 달) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28)