🌟 낫다

☆☆☆   Tính từ  

1. 어떤 것이 다른 것보다 더 좋다.

1. HƠN, KHÁ HƠN, TỐT HƠN: Thứ gì đó tốt hơn thứ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다른 사람보다 낫다.
    Better than others.
  • Google translate 친구보다 낫다.
    Better than a friend.
  • Google translate 형보다 낫다.
    Better than my brother.
  • Google translate 낫다.
    Better.
  • Google translate 제일 낫다.
    Best.
  • Google translate 낫다.
    It's a little better.
  • Google translate 훨씬 낫다.
    Much better.
  • Google translate 몸이 아플 때에는 다른 것보다 잘 먹고 쉬는 것이 제일 낫다.
    When you are sick, it is best to eat and rest well than anything else.
  • Google translate 백화점의 물건이 시장의 물건보다 언제나 더 나은 건 아니다.
    Things in department stores are not always better than those in the market.
  • Google translate 사람은 누가 더 낫고 누가 더 못한 게 아니라 단지 다를 뿐이다.
    A man is not who is better and who is worse, but just different.
  • Google translate 더운 여름에는 사람 많은 곳으로 피서를 가는 것보다 집에서 조용히 쉬는 것이 훨씬 낫다.
    It's much better to rest quietly at home in hot summer than to go on vacation to crowded places.
  • Google translate 승규하고 민준이 중에 누가 컴퓨터를 더 잘하니?
    Who is better at computers, seung-gyu or min-jun?
    Google translate 승규가 훨씬 나아요.
    Seung-gyu is much better.

낫다: better,まさる【勝る】。ましだ,l'emporter sur, valoir mieux, prévaloir, être préférable,mejor,أفضل ، أجود، خير من، تفوّق على,илүү, дээр,hơn, khá hơn, tốt hơn,ดีกว่า, เหนือกว่า,lebih baik,лучший (в значении "лучше, чем что-то"),更好,胜过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낫다 (낟ː따) 나은 (나은) 나아 (나아) 나으니 (나으니) 낫습니다 (낟ː씀니다)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 낫다 @ Giải nghĩa

🗣️ 낫다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)