🌟 박음질

Danh từ  

1. 바느질에서 실이 두 번 겹치게 뒤로 갔다 앞으로 갔다 반복하면서 꿰매는 것.

1. MŨI KHÂU ĐỘT: Cách khâu vá trong đó sợi chỉ chập đôi lên nhau, mỗi mũi lùi lại rồi đè lên mũi trước một ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세심한 박음질.
    Careful stitches.
  • Google translate 튼튼한 박음질.
    Stiff stitches.
  • Google translate 박음질 방법.
    The method of stitches.
  • Google translate 박음질 처리.
    Stitched treatment.
  • Google translate 박음질을 하다.
    Stitch.
  • Google translate 더 튼튼하게 꿰매려면 홈질보다 박음질을 하는 것이 낫다.
    Better stitches than grooves to sew stronger.
  • Google translate 오 밀리미터 간격으로 나란히 두 줄로 박음질을 한다.
    Two rows of stitches side by side at intervals of five millimeters.
  • Google translate 이 부분은 어떻게 꿰매는 게 좋을까?
    How should we sew this part?
    Google translate 박음질 처리를 해야 할 거야.
    You're gonna have to stitches.

박음질: backstitch,かえしぬい【返し縫】,couture par points piqués, couture par point arrière,pespunte,خيّط من الخلف,ширэх. оёдол,mũi khâu đột,การเย็บด้นถอยหลัง,jahit dobel,сдвоенная строчка; шов за иглу,缝线,

2. 재봉틀로 박는 일.

2. SỰ MAY: Việc khâu bằng máy khâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재봉틀 박음질.
    Sewing the sewing machine.
  • Google translate 박음질을 하다.
    Stitch.
  • Google translate 어머니는 재봉틀로 옷감에 박음질을 하고 계셨다.
    Mother was stitching the cloth with a sewing machine.
  • Google translate 두꺼운 천을 재봉틀로 박음질을 할 때 바늘이 잘 들어가지 않을 수 있다.
    The needle may not go in well when a thick cloth is stitched with a sewing machine.
  • Google translate 일일이 손으로 박으려니까 힘들다.
    It's hard to hit it with your hands.
    Google translate 재봉틀로 박음질을 하면 훨씬 편할 거야.
    It'd be much easier if you stitched it with a sewing machine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박음질 (바금질)
📚 Từ phái sinh: 박음질하다: 실을 곱걸어서 튼튼하게 꿰매다. 온박음질하는 일과 반박음질하는 일 두 가지가…

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28)