🌟 불완전 (不完全)

☆☆   Danh từ  

1. 완전하지 않거나 완전하지 못함.

1. SỰ CHƯA HOÀN HẢO, SỰ KHIẾM KHUYẾT, SỰ THIẾU SÓT: Việc không hoàn thiện hoặc không thể hoàn thiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설비의 불완전.
    Incomplete installation.
  • Google translate 불완전 동사.
    Incomplete verb.
  • Google translate 불완전 연소.
    Incomplete combustion.
  • Google translate 불완전 이행.
    Incomplete implementation.
  • Google translate 채무자의 불완전 이행을 이유로 계약이 해지되었다.
    The contract was terminated because of the debtor's incomplete performance.

불완전: imperfection; incompleteness,ふかんぜん【不完全】,imperfection,estado incompleto, imperfección,عدم كمال,төгс төгөлдөр бус, хагас дутуу, дутагдалтай,sự chưa hoàn hảo, sự khiếm khuyết, sự thiếu sót,ความไม่สมบูรณ์, ความไม่บริบูรณ์, การมีข้อบกพร่อง, การมีข้อเสีย,tidak lengkap, tidak sempurna,незаконченность; незавершённость; неполнота; несовершенство; недоделка; некомплектность,不完全,不完善,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불완전 (부롼전)
📚 Từ phái sinh: 불완전하다(不完全하다): 완전하지 않거나 완전하지 못하다.

📚 Annotation: 주로 '불완전 ~'으로 쓴다.


🗣️ 불완전 (不完全) @ Giải nghĩa

🗣️ 불완전 (不完全) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28)