🌾 End:

CAO CẤP : 32 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 NONE : 183 ALL : 242

(大田) : 충청도의 중앙에 있는 광역시. 충청도, 전라도, 경상도를 연결하는 관문이고 경부선과 호남선이 갈리는 교통의 중심지이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DAEJEON: Thành phố tự trị ở giữa tỉnh Chung-cheong. Là cửa ngõ nối giữa tỉnh Chung-cheong, Cheol-la và Gyeong-sang, cũng là trung tâm giao thông phân chia giữa hai tuyến đường Kyeong-bu và Ho-nam.

(午前) : 아침부터 낮 열두 시까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa.

(安全) : 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy.

(辭典) : 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng.

(換錢) : 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꿈. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI TIỀN: Việc đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác.

: 구리 등으로 동그랗게 만든 돈. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN XU, ĐỒNG XU: Tiền được làm tròn bằng đồng...

텔레비 (television) : 방송국에서 전파로 보내오는 영상과 소리를 받아서 보여 주는 기계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TI VI, MÁY VÔ TUYẾN TRUYỀN HÌNH: Máy nhận hình ảnh và âm thanh được gửi đến từ đài truyền hình qua sóng điện tử và chiếu cho xem.

(前) : 과거의 어느 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY, NGÀY TRƯỚC: Lúc nào đó trong quá khứ.

(運轉) : 기계나 자동차를 움직이고 조종함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô.

(以前) : 지금보다 앞. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ.

(前) : 이전의. ☆☆☆ Định từ
🌏 TRƯỚC, CŨ: Thuộc về trước đây.

(全) : 모든. 전체의. ☆☆☆ Định từ
🌏 TOÀN, TOÀN THỂ, TOÀN BỘ, TẤT CẢ, CẢ: Tất cả. Thuộc toàn thể.

(完全) : 부족한 점이 없이 모든 것이 다 갖추어져 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TOÀN, SỰ HOÀN HẢO, SỰ HOÀN THIỆN: Việc tất cả mọi thứ đều được chuẩn bị đầy đủ không có điểm thiếu.

처방 (處方箋) : 병을 치료하기 위해 약을 짓는 방법을 적은 종이. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƠN THUỐC: Tờ giấy ghi ra cách kê thuốc để trị bệnh.

불완 (不完全) : 완전하지 않거나 완전하지 못함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHƯA HOÀN HẢO, SỰ KHIẾM KHUYẾT, SỰ THIẾU SÓT: Việc không hoàn thiện hoặc không thể hoàn thiện.

(事前) : 일이 일어나기 전. 또는 일을 시작하기 전. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC: Trước khi xảy ra việc nào đó. Hoặc trước khi bắt đầu công việc.

(保全) : 변하는 것이 없도록 잘 지키고 유지함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẢO TỒN: Sự bảo vệ và duy trì để không bị biến đổi.

좌회 (左回轉) : 차 등이 왼쪽으로 돎. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RẼ TRÁI, SỰ QUẸO TRÁI: Việc xe cộ... quay vòng sang bên trái.

: 성격이나 태도가 조용하고 차분함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HIỀN LÀNH, SỰ NGOAN NGOÃN, SỰ DỊU DÀNG: Thái độ hay tính cách trầm lặng và điềm tĩnh.

(挑戰) : 정면으로 맞서서 싸움을 걺. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI CHIẾN: Sự đối mặt với nhau thách đấu.

(宣傳) : 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN TRUYỀN, SỰ QUẢNG BÁ: Việc cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương hay sự vật.

(古典) : 오래전부터 내려오던 방식이나 형식. ☆☆ Danh từ
🌏 CỔ TRUYỀN: Văn viết hay các tác phẩm nghệ thuật truyền lại từ thời xa xưa.

우회 (右回轉) : 차 등이 오른쪽으로 돎. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC RẼ PHẢI: Việc những cái như xe cộ rẽ sang bên phải.

(發展) : 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN: Sự tiến lên trạng thái tốt hơn hoặc giai đoạn cao hơn.

(移轉) : 장소나 주소 등을 다른 곳으로 옮김. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DI CHUYỂN, CHUYỂN: Việc chuyển địa điểm hay địa chỉ… sang nơi khác.

(作戰) : 어떤 일을 이루기 위해 필요한 방법을 찾거나 대책을 세움. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC VẠCH KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG, VIỆC LÊN KẾ SÁCH: Việc dựng lên đối sách hay tìm cách cần thiết để đạt công việc nào đó.

전자사 (電子辭典) : 책으로 된 사전의 내용을 전자 기록 장치에 담아, 찾는 정보가 화면에 나타나도록 만든 사전. ☆☆ Danh từ
🌏 KIM TỪ ĐIỂN, TỪ ĐIỂN ĐIỆN TỬ: Từ điển chứa những nội dung của quyển từ điển thông thường vào trong thiết bị lưu trữ điện tử và được làm cho những thông tin cần tìm hiện ra trên màn hình.

(發電) : 전기를 일으킴. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT ĐIỆN: Sự làm phát sinh dòng điện.

(充電) : 건전지 등에 전기를 채워 넣는 일. Danh từ
🌏 SỰ SẠC PIN, SỰ NẠP ĐIỆN: Việc nạp điện cho pin…

(冷戰) : 나라 사이에 직접 무력을 써서 싸우지는 않지만 경제, 외교 등에서 서로 적으로 여기며 대립하는 상태. Danh từ
🌏 CHIẾN TRANH LẠNH: Trạng thái đối lập giữa các quốc gia, mặc dù không trực tiếp sử dụng vũ lực nhưng coi nhau như kẻ địch về kinh tế, ngoại giao...

: 뒤쪽에 있는 위치. Danh từ
🌏 PHẦN ĐUÔI, PHẦN SAU: Vị trí ở phía sau.

(健全) : 분위기, 행동, 마음 등이 잘못되거나 어둡지 않고 올바름. Danh từ
🌏 SỰ LÀNH MẠNH, SỰ TRONG SÁNG: Bầu không khí, hành động, tâm hồn đúng đắn, không đen tối hay sai trái.

: 꽤 시간이 흐른 지난날. Danh từ
🌏 NGÀY XƯA, NGÀY TRƯỚC: Ngày mà thời gian đã trôi qua rất xa.

(遺傳) : 물려받아 내려오거나 후세에 전해짐. Danh từ
🌏 SỰ KẾ THỪA: Sự thừa hưởng đón nhận hay truyền lại cho hậu thế.

(生前) : (강조하는 말로) 지금까지 경험한 적이 없음을 나타내는 말. Phó từ
🌏 (LẦN ĐẦU TIÊN) TRONG ĐỜI: (cách nói nhấn mạnh) Từ thể hiện việc trước nay chưa từng trải qua.

(本錢) : 빌려주거나 맡긴 돈에서 이자를 제외한 본디의 돈. Danh từ
🌏 TIỀN GỐC, TIỀN VỐN: Số tiền gốc ngoài tiền lãi trong số tiền đã cho vay hay tiền gửi.

(好轉) : 일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀜. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN, SỰ CẢI THIỆN: Việc tình huống hay điều kiện của công việc thay đổi sang chiều hướng tốt đẹp.

(休戰) : 전쟁을 일정한 기간 동안 멈추는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CHIẾN, SỰ TẠM NGỪNG CHIẾN TRANH: Việc dừng cuộc chiến tranh trong một thời gian nhất định.

(從前) : 지금보다 이전. Danh từ
🌏 TRƯỚC KIA, XƯA CŨ: Trước bây giờ.

(進展) : 어떤 일이 발전하여 나아감. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN: Việc nào đó phát triển theo hướng tiến lên.

백과사 (百科事典) : 학문, 예술, 사회, 문화 등 모든 분야에 관한 지식을 설명해 놓은 책. Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA: Sách giải thích những kiến thức về tất cả các lĩnh vực như là học thuật, nghệ thuật, xã hội, văn hóa.

(回轉/廻轉) : 물체 자체가 빙빙 돎. Danh từ
🌏 SỰ QUAY VÒNG: Vật thể xoay vòng quanh mình.

(vision) : 앞으로 내다보이는 전망이나 계획. Danh từ
🌏 TẦM NHÌN: Kế hoạch hay triển vọng nhìn về tương lai.

(直前) : 어떤 일이 일어나기 바로 전. Danh từ
🌏 NGAY TRƯỚC KHI: Ngay trước lúc việc nào đó xảy ra.

(漏電) : 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐름. Danh từ
🌏 SỰ RÒ ĐIỆN, SỰ HỞ ĐIỆN: Việc điện rò rỉ thoát ra bên ngoài đường dây điện.

(生前) : 살아 있는 동안. Danh từ
🌏 SINH THỜI, LÚC CÒN SỐNG: Trong khi đang sống.

(出戰) : 싸우러 나감. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT QUÂN, SỰ THAM CHIẾN, SỰ RA TRẬN, SỰ XUẤT TRẬN: Việc ra chiến đấu.

: 집터가 되는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT Ở: Đất xây nhà.

(節電) : 전기를 아껴 씀. Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM ĐIỆN: Việc dùng điện tiết kiệm.

결승 (決勝戰) : 운동 경기에서 최종 우승자를 가리기 위해 맨 마지막에 벌이는 시합. Danh từ
🌏 TRẬN CHUNG KẾT, TRẬN CUỐI: Trận đấu cuối cùng để phân định ra người thắng cuộc trong một trận thi đấu thể thao.

(經典) : 옛 성현의 가르침을 적은 책. Danh từ
🌏 SÁCH KINH ĐIỂN: Sách ghi lại những điều dạy dỗ của các bậc thánh hiền ngày xưa.

재충 (再充電) : 건전지 등에 전기를 다시 채워 넣음. Danh từ
🌏 SỰ NẠP LẠI, SỰ SẠC LẠI: Việc làm đầy điện lại vào pin.

- (展) : ‘전시회’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TRIỂN LÃM: Hậu tố thêm nghĩa "cuộc trưng bày".

- (戰) : ‘전투’ 또는 ‘전쟁’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 CHIẾN, TRẬN CHIẾN, CUỘC CHIẾN: Hậu tố thêm nghĩa "chiến đấu", "chiến tranh".

(接戰) : 경기나 전투에서 서로 맞붙어 싸움. 또는 그런 경기나 전투. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁP LÁ CÀ, TRẬN ĐÁNH GIÁP LÁ CÀ: Việc áp sát và đánh nhau trong thi đấu hay chiến đấu. Hoặc trận đấu hay trận chiến như vậy.

(停電) : 들어오던 전기가 끊어짐. Danh từ
🌏 SỰ CÚP ĐIỆN, SỰ MẤT ĐIỆN: Việc điện đang chạy vào trở nên đứt quãng.

(金錢) : 금으로 만든 돈. Danh từ
🌏 TIỀN VÀNG: Tiền được làm bằng vàng.

(主戰) : 시합, 경기, 싸움 등에서 중심이 되어 싸움. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 CHỦ CHIẾN, NGƯỜI CHỦ CHIẾN: Việc trở thành trung tâm và tranh đấu trong thi đấu, trận đấu, gây gỗ. Hoặc người như vậy.

기원 (紀元前) : 예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이전. Danh từ
🌏 TRƯỚC CÔNG NGUYÊN: Trước năm chuẩn trong loại lịch lấy năm mà Chúa Giêsu ra đời làm chuẩn.


:
Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208)