🌟 정전 (停電)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정전 (
정전
)
📚 Từ phái sinh: • 정전되다(停電되다): 들어오던 전기가 끊기다. • 정전하다: 출정하여 싸우다., 정치에서 싸우다., 스스로 앞장서서 싸우다., 오던 전기가…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 정전 (停電) @ Ví dụ cụ thể
- 어제 사십 층짜리 고층 빌딩에서 정전 사고가 일어나 엘리베이터가 멈추는 등 큰 소동이 빚어졌다. [빌딩 (building)]
- 재난 대책 본부에서는 이번 정전 사태가 빨리 수습되도록 최선을 다하고 있다. [수습되다 (收拾되다)]
- 정전 때문에 승규는 등잔에 불을 밝히고 공부를 했다. [등잔 (燈盞)]
- 지진으로 선로가 손상되는 바람에 일부 지역에서는 정전 사태가 일어났다. [선로 (線路)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 정전
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52)