🌟 직접 (直接)

☆☆☆   Danh từ  

1. 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.

1. TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직접 거래.
    Direct deal.
  • Google translate 직접 경험.
    Direct experience.
  • Google translate 직접 동기.
    Direct motivation.
  • Google translate 직접 무역.
    Direct trade.
  • Google translate 직접 수출.
    Direct export.
  • Google translate 직접 경험한 것은 아이들에게 잊혀지지 않는 가르침을 준다.
    Experiences in person give children unforgettable lessons.
  • Google translate 농산물을 살 때는 현지와 직접 거래를 하는 것이 훨씬 저렴하다.
    When buying agricultural products, it is much cheaper to do direct business with the local.
  • Google translate 제가 그 일에 직접 가담을 한 것이 밝혀졌습니다.
    It turns out that i talked about it myself.
    Google translate 아마 실형을 면하기 힘들 겁니다.
    It's probably hard to get out of jail time.
Từ trái nghĩa 간접(間接): 둘이 바로 연결되지 않고 중간에 다른 것을 통해서 이어짐.

직접: direct relationship,ちょくせつ【直接】,(n.) immédiatement, en mains propres, en personne,directo, inmediato,مباشرة,шууд,trực tiếp,โดยตรง,langsung,прямо; лицом к лицу; непосредственно; прямой,直接,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직접 (직쩝) 직접이 (직쩌비) 직접도 (직쩝또) 직접만 (직쩜만)
📚 Từ phái sinh: 직접적(直接的): 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는. 직접적(直接的): 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는 것.


🗣️ 직접 (直接) @ Giải nghĩa

🗣️ 직접 (直接) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151)