🌟 고추장 (고추 醬)

☆☆☆   Danh từ  

1. 고춧가루를 주재료로 해서 만든 붉은 색의 한국 고유의 양념.

1. GOCHUJANG; TƯƠNG ỚT: Loại tương có màu đỏ, được làm từ nguyên liệu chính là bột ớt; là gia vị đặc trưng của Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매운 고추장.
    Spicy red pepper paste.
  • Google translate 고추장이 맵다.
    Gochujang is spicy.
  • Google translate 고추장을 넣다.
    Add red pepper paste.
  • Google translate 고추장을 담그다.
    Make red pepper paste.
  • Google translate 고추장을 만들다.
    Make red pepper paste.
  • Google translate 고추장을 풀다.
    Undo red pepper paste.
  • Google translate 고추장에 밥을 비비다.
    Mix rice with red pepper paste.
  • Google translate 고추장에 무치다.
    Season with red pepper paste.
  • Google translate 비빔밥이 싱거워서 고추장을 더 넣어서 비벼 먹었다.
    Bibimbap was bland, so i mixed it with more red pepper paste.
  • Google translate 집에서 직접 담근 고추장에 오이를 찍어 먹으니 더 맛있는 것 같다.
    I think it's more delicious to eat cucumbers dipped in red pepper paste made directly at home.
  • Google translate 한국 음식 중에는 왜 매운 음식들이 많을까?
    Why are there so many spicy foods in korea?
    Google translate 양념에 고추장이 들어가는 경우가 많아서 그럴 거야.
    It's probably because red pepper paste is often added to the seasoning.

고추장: gochujang,コチュジャン,gochujang, pâte de piment rouge,gochujang, pasta de chile coreana,كو تشو جانغ, معجون الفلفل الأحمر,гучүжан, улаан чинжүүний жан,Gochujang; tương ớt,โคชูจัง,pasta cabai,кочхуджан,辣椒酱,辣酱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고추장 (고추장)


🗣️ 고추장 (고추 醬) @ Giải nghĩa

🗣️ 고추장 (고추 醬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88)