🌟 제육볶음 (제 肉 볶음)

Danh từ  

1. 돼지고기에 여러 양념과 채소 등을 넣고 볶은 음식.

1. JEYUKBOKKEUM; THỊT LỢN XÀO: Món ăn gồm thịt lợn xào với rau và gia vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제육볶음을 만들다.
    Make stir-fried spicy pork.
  • Google translate 제육볶음을 먹다.
    Eat stir-fried spicy pork.
  • Google translate 제육볶음을 요리하다.
    Cook stir-fried spicy pork.
  • Google translate 제육볶음을 주문하다.
    Order stir-fried spicy pork.
  • Google translate 제육볶음을 하다.
    Stir-fried spicy pork.
  • Google translate 제육볶음을 먹은 민준이는 맵다며 계속 물을 들이켰다.
    Minjun, who ate stir-fried spicy pork, kept drinking water, saying it was spicy.
  • Google translate 어머니는 돼지고기에 고추장 양념을 더해 제육볶음을 만들었다.
    Mother made stir-fried spicy pork with red pepper paste seasoning.
  • Google translate 돼지고기가 있는데 구워 줄까?
    There's pork. do you want me to grill it for you?
    Google translate 아니요. 고기를 매콤한 양념에 재워서 제육볶음으로 만들어 주세요.
    No. please marinate the meat in a spicy sauce and make it into stir-fried spicy pork.

제육볶음: jeyukbokkeum,ぶたにくいため【豚肉炒め】,jeyukbokkeum, porc sauté à la sauce piquante,jeyukbokkeum,جيه يوك بوكقوم,жэюүгбугөм, гахайн махан хуурга,jeyukbokkeum; thịt lợn xào,เชยุกบกกึม,jeyukbokkeum,чеюкпоккым,辣炒猪肉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제육볶음 (제육뽀끔)

🗣️ 제육볶음 (제 肉 볶음) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28)