🌟 제육볶음 (제 肉 볶음)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제육볶음 (
제육뽀끔
)
🗣️ 제육볶음 (제 肉 볶음) @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 제육볶음 백반으로 점심을 해결했다. [백반 (白飯)]
🌷 ㅈㅇㅂㅇ: Initial sound 제육볶음
-
ㅈㅇㅂㅇ (
제육볶음
)
: 돼지고기에 여러 양념과 채소 등을 넣고 볶은 음식.
Danh từ
🌏 JEYUKBOKKEUM; THỊT LỢN XÀO: Món ăn gồm thịt lợn xào với rau và gia vị. -
ㅈㅇㅂㅇ (
중언부언
)
: 이미 한 말을 자꾸 되풀이함. 또는 그런 말.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, SỰ NÓI TỚI NÓI LUI, LỜI NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, LỜI NÓI TỚI NÓI LUI: Việc liên tục nhắc lại lời đã nói. Hoặc lời nói như vậy. -
ㅈㅇㅂㅇ (
자유방임
)
: 각자의 자유에 맡겨 간섭하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CAN THIỆP: Phó thác vào sự tự do của mỗi người và không can thiệp.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28)