🌷 Initial sound: ㅈㅇㅂㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
제육볶음
(제 肉 볶음)
:
돼지고기에 여러 양념과 채소 등을 넣고 볶은 음식.
Danh từ
🌏 JEYUKBOKKEUM; THỊT LỢN XÀO: Món ăn gồm thịt lợn xào với rau và gia vị.
•
중언부언
(重言復言)
:
이미 한 말을 자꾸 되풀이함. 또는 그런 말.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, SỰ NÓI TỚI NÓI LUI, LỜI NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, LỜI NÓI TỚI NÓI LUI: Việc liên tục nhắc lại lời đã nói. Hoặc lời nói như vậy.
•
자유방임
(自由放任)
:
각자의 자유에 맡겨 간섭하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CAN THIỆP: Phó thác vào sự tự do của mỗi người và không can thiệp.
• Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78)