🌷 Initial sound: ㅈㅇㅂㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
제육볶음
(제 肉 볶음)
:
돼지고기에 여러 양념과 채소 등을 넣고 볶은 음식.
Danh từ
🌏 JEYUKBOKKEUM; THỊT LỢN XÀO: Món ăn gồm thịt lợn xào với rau và gia vị.
•
중언부언
(重言復言)
:
이미 한 말을 자꾸 되풀이함. 또는 그런 말.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, SỰ NÓI TỚI NÓI LUI, LỜI NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, LỜI NÓI TỚI NÓI LUI: Việc liên tục nhắc lại lời đã nói. Hoặc lời nói như vậy.
•
자유방임
(自由放任)
:
각자의 자유에 맡겨 간섭하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CAN THIỆP: Phó thác vào sự tự do của mỗi người và không can thiệp.
• Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52)