🌟 중언부언 (重言復言)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중언부언 (
중ː언부언
)
📚 Từ phái sinh: • 중언부언하다(重言復言하다): 이미 한 말을 자꾸 되풀이하다.
🌷 ㅈㅇㅂㅇ: Initial sound 중언부언
-
ㅈㅇㅂㅇ (
제육볶음
)
: 돼지고기에 여러 양념과 채소 등을 넣고 볶은 음식.
Danh từ
🌏 JEYUKBOKKEUM; THỊT LỢN XÀO: Món ăn gồm thịt lợn xào với rau và gia vị. -
ㅈㅇㅂㅇ (
중언부언
)
: 이미 한 말을 자꾸 되풀이함. 또는 그런 말.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, SỰ NÓI TỚI NÓI LUI, LỜI NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, LỜI NÓI TỚI NÓI LUI: Việc liên tục nhắc lại lời đã nói. Hoặc lời nói như vậy. -
ㅈㅇㅂㅇ (
자유방임
)
: 각자의 자유에 맡겨 간섭하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CAN THIỆP: Phó thác vào sự tự do của mỗi người và không can thiệp.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11)