🌟 중언부언 (重言復言)

Danh từ  

1. 이미 한 말을 자꾸 되풀이함. 또는 그런 말.

1. SỰ NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, SỰ NÓI TỚI NÓI LUI, LỜI NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, LỜI NÓI TỚI NÓI LUI: Việc liên tục nhắc lại lời đã nói. Hoặc lời nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선생님의 중언부언.
    The teacher's maxims.
  • Google translate 중언부언의 말.
    A proverbial word.
  • Google translate 중언부언이 시작되다.
    Marginal adverbs begin.
  • Google translate 중언부언을 늘어놓다.
    To utter a maxim.
  • Google translate 중언부언을 막다.
    Stop a proverb.
  • Google translate 중언부언을 하다.
    Make an inveterate manner.
  • Google translate 잘 알지 못하는 부분에 대한 질문에 나는 중언부언을 할 수밖에 없었다.
    I had no choice but to say a word of honor when asked about the part i didn't know very well.
  • Google translate 말도 없이 모임에 빠진 그는 이유는 정확히 설명하지 않고 중언부언을 늘어놓았다.
    Falling into a meeting without saying a word, he made a long speech without explaining the exact reason.
  • Google translate 토론회에서 사회자를 맡게 되었는데 어떻게 하면 되는 걸까?
    I'm hosting the debate. what should i do?
    Google translate 일단 발언 순서를 정해 주고 중언부언을 하는 토론자가 있으면 적절하게 정리해서 말해 주는 것도 좋겠지.
    Once you've got a debater who's putting his words in order, you'd better organize them and tell them.

중언부언: being redundant,,radotage,repetición, reiteración,تكرار نفس الكلام,давтаж хэлэх, нурших,sự nói lặp đi lặp lại, sự nói tới nói lui, lời nói lặp đi lặp lại, lời nói tới nói lui,การพูดซ้ำ ๆ, การพูดซ้ำ ๆ ไปมา, การกล่าวซ้ำ ๆ,pengulangan (pernyataan),,磨叨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중언부언 (중ː언부언)
📚 Từ phái sinh: 중언부언하다(重言復言하다): 이미 한 말을 자꾸 되풀이하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11)