🌟 중언부언하다 (重言復言 하다)

Động từ  

1. 이미 한 말을 자꾸 되풀이하다.

1. NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, NÓI TỚI NÓI LUI: Liên tục nhắc lại lời đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중언부언하는 사람.
    A person who speaks in a big way.
  • Google translate 학생들이 중언부언하다.
    Students speak in a big way.
  • Google translate 말을 중언부언하다.
    Marginalize.
  • Google translate 이야기를 중언부언하다.
    Spin a story.
  • Google translate 주장을 중언부언하다.
    Persuade an argument.
  • Google translate 당황해서 중언부언하다.
    Say something out of embarrassment.
  • Google translate 그는 자신이 한 일이 아니라는 것을 밝히기 위해 계속 자신은 아니라고 중언부언했다.
    He went on to assert that he was not himself to reveal that he had not done it.
  • Google translate 나는 글을 쓴 후에 혹시 중언부언하고 있는 부분은 없는지 다시 살펴보았다.
    After i wrote, i went over again to see if there was any saying or not.
  • Google translate 예상하지 못한 질문을 받은 발표자는 당황해서 대답을 계속 중언부언했다.
    The speaker, who was asked an unexpected question, was perplexed and continued to mince his answers.
  • Google translate 그러니까 다시 말해서 결국 우리가 해야 할 것은 소비자들의 요구를 조사하는 거지.
    So, in other words, all we have to do is investigate the needs of consumers.
    Google translate 중언부언하지 좀 말고 구체적인 방법을 생각해 봐. 그 얘기는 벌써 다섯 번도 더 했어.
    Stop exaggerating and think about specific ways. we've already talked about it five times.

중언부언하다: be redundant,,se répéter sans cesse, rabâcher,repetir, reiterar,يكرّر نفس الكلام,давтаж хэлэх, нурших,nói lặp đi lặp lại, nói tới nói lui,พูดซ้ำ ๆ, พูดซ้ำ ๆ ไปมา, กล่าวซ้ำ ๆ,mengulangi pernyataan,,反反复复说,翻来覆去地说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중언부언하다 (중ː언부언하다)
📚 Từ phái sinh: 중언부언(重言復言): 이미 한 말을 자꾸 되풀이함. 또는 그런 말.

💕Start 중언부언하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Luật (42) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19)