🌟 중언부언하다 (重言復言 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중언부언하다 (
중ː언부언하다
)
📚 Từ phái sinh: • 중언부언(重言復言): 이미 한 말을 자꾸 되풀이함. 또는 그런 말.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19)